1
|
110621SKLCL21060013
|
K1815006#&Tay cầm bằng nhựa bakelite qc phi17.53*28.58*95.25mm
|
Công Ty CP CLEARWATER METAL VN
|
YICHANG PLASTIC PRODUCTS (SHENZHEN) CO., LTD
|
2021-06-18
|
CHINA
|
2600 PCE
|
2
|
250921TML202109097
|
K1815006#&Tay cầm bằng nhựa bakelite qc phi17.53*28.58*95.25mm
|
Công Ty CP CLEARWATER METAL VN
|
YICHANG PLASTIC PRODUCTS (SHENZHEN) CO., LTD
|
2021-04-10
|
CHINA
|
2000 PCE
|
3
|
190321GILHCM2103035
|
K1815006#&Tay cầm bằng nhựa bakelite qc phi17.53*28.58*95.25mm
|
Công Ty CP CLEARWATER METAL VN
|
YICHANG PLASTIC PRODUCTS (SHENZHEN) CO., LTD
|
2021-03-23
|
CHINA
|
2000 PCE
|
4
|
GILAE2010031
|
K1815006#&Tay cầm bằng nhựa bakelite qc phi17.53*28.58*95.25mm
|
Công Ty CP CLEARWATER METAL VN
|
YICHANG PLASTIC PRODUCTS (SHENZHEN) CO., LTD
|
2020-10-27
|
CHINA
|
1414 PCE
|
5
|
771190252061
|
K1815006#&Tay cầm bằng nhựa bakelite qc phi17.53*28.58*95.25mm
|
Công Ty CP CLEARWATER METAL VN
|
YICHANG PLASTIC PRODUCTS (SHENZHEN) CO., LTD
|
2020-11-08
|
CHINA
|
100 PCE
|