1
|
010422SZSHCM203065302
|
K06120123#&Chìa khóa T01~T05
|
Công Ty CP CLEARWATER METAL VN
|
DONGGUAN HARVEST TRADING LTD.
|
2022-11-04
|
CHINA
|
90000 PCE
|
2
|
010422SZSHCM203065302
|
K06120124#&ổ khoá
|
Công Ty CP CLEARWATER METAL VN
|
DONGGUAN HARVEST TRADING LTD.
|
2022-11-04
|
CHINA
|
30000 PCE
|
3
|
010422SZSHCM203065302
|
K0612002K#&Vòng khoen chìa khóa chữ O, bằng thép, phi0.9xphi18.5mm
|
Công Ty CP CLEARWATER METAL VN
|
DONGGUAN HARVEST TRADING LTD.
|
2022-11-04
|
CHINA
|
90000 PCE
|
4
|
260222TSOE22020051
|
L3257002#&Dây viền cửa kính của bếp lò, chất liệu: sợi thuỷ tinh, qc phi 3.2mm*8.5mm
|
Công Ty CP CLEARWATER METAL VN
|
BEIJING TIANXING CERAMIC FIBER COMPOSITE MATERIALS CORP
|
2022-11-03
|
CHINA
|
3700 MTR
|
5
|
260222TSOE22020051
|
L3257001#&Dây viền cửa kính của bếp lò, chất liệu: sợi thuỷ tinh, qc phi 17.5mm
|
Công Ty CP CLEARWATER METAL VN
|
BEIJING TIANXING CERAMIC FIBER COMPOSITE MATERIALS CORP
|
2022-11-03
|
CHINA
|
3800 MTR
|
6
|
260222TSOE22020051
|
L1657001#&Vòng đệm cách nhiệt bằng sợi khoáng ceramic, dùng trong bếp lò, qc 4.2" x 3.94"
|
Công Ty CP CLEARWATER METAL VN
|
BEIJING TIANXING CERAMIC FIBER COMPOSITE MATERIALS CORP
|
2022-11-03
|
CHINA
|
3000 PCE
|
7
|
260222TSOE22020051
|
L1625001#&Vòng đệm cách nhiệt bằng sợi khoáng ceramic, dùng trong bếp lò, qc 1*8"
|
Công Ty CP CLEARWATER METAL VN
|
BEIJING TIANXING CERAMIC FIBER COMPOSITE MATERIALS CORP
|
2022-11-03
|
CHINA
|
3000 PCE
|
8
|
070222TML202201140
|
K0323006#&Bánh xe đẩy khung kim loại, 1 bộ = 4 cái, 3"*1" (3/8"x25L)*4
|
Công Ty CP CLEARWATER METAL VN
|
UNITED CRYSTAL LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
13200 SET
|
9
|
310122SZSHCM201038604
|
K0612002K#&Vòng khoen chìa khóa chữ O, bằng thép, phi0.9xphi18.5mm
|
Công Ty CP CLEARWATER METAL VN
|
DONGGUAN HARVEST TRADING LTD.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
120000 PCE
|
10
|
310122SZSHCM201038604
|
K06120123#&Chìa khóa T01~T05
|
Công Ty CP CLEARWATER METAL VN
|
DONGGUAN HARVEST TRADING LTD.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
80000 PCE
|