1
|
020221COAU7229673910
|
Trái táo tươi (Fresh Apples).
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thành Vinh
|
YANTAI FENG ZE FRUIT VEGETABLE CO., LTD.
|
2021-06-02
|
CHINA
|
21462 KGM
|
2
|
160421COAU7231347160
|
Trái táo tươi (Fresh Apples).
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thành Vinh
|
YANTAI FENG ZE FRUIT VEGETABLE CO., LTD.
|
2021-04-26
|
CHINA
|
20286 KGM
|
3
|
250121034B501486
|
Trái táo tươi (Fresh Apples).
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thành Vinh
|
YANTAI FENG ZE FRUIT VEGETABLE CO.,LTD.
|
2021-03-02
|
CHINA
|
20286 KGM
|
4
|
140121034B500679
|
Trái táo tươi (Fresh Apples).
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thành Vinh
|
YANTAI FENG ZE FRUIT VEGETABLE CO.,LTD.
|
2021-01-26
|
CHINA
|
22120 KGM
|
5
|
080121034B500118
|
Trái táo tươi (Fresh Apples).
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thành Vinh
|
YANTAI FENG ZE FRUIT VEGETABLE CO.,LTD.
|
2021-01-14
|
CHINA
|
20286 KGM
|
6
|
040620COAU7224081070
|
Trái táo tươi (Fresh Apples).
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thành Vinh
|
YANTAI FENG ZE FRUIT VEGETABLE CO.,LTD.
|
2020-11-06
|
CHINA
|
20286 KGM
|
7
|
140820COAU7225302420
|
Trái táo tươi (Fresh Apples).
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thành Vinh
|
YANTAI FENG ZE FRUIT VEGETABLE CO.,LTD.
|
2020-08-24
|
CHINA
|
40572 KGM
|
8
|
280620COAU7224367570
|
Trái táo tươi (Fresh Apples).
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thành Vinh
|
YANTAI FENG ZE FRUIT VEGETABLE CO.,LTD.
|
2020-08-07
|
CHINA
|
20286 KGM
|
9
|
291219COAU7221380100
|
Trái táo tươi (Fresh Apples).
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thành Vinh
|
YANTAI FENG ZE FRUIT VEGETABLE CO.,LTD.
|
2020-08-01
|
CHINA
|
20286 KGM
|
10
|
210720COAU7224847210
|
Trái táo tươi (Fresh Apples).
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thành Vinh
|
YANTAI FENG ZE FRUIT VEGETABLE CO.,LTD.
|
2020-07-30
|
CHINA
|
20286 KGM
|