1
|
260322COAU7237639100
|
Quả táo Fuji tươi - Fresh fuji apple(9kg/thùng).Tên khoa hoc : Malus domestica
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thành Vinh
|
PENGLAI BRAND-NEW INTERNATIONAL TRADING CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
20286 TNE
|
2
|
100422SITTARSG076262
|
Quả táo Fuji tươi - Fresh fuji apple(9kg/thùng).Tên khoa hoc : Malus domestica
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thành Vinh
|
LONGKOU PANASIA FRUITVEG CO.,LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
20286 TNE
|
3
|
060422BANR08TAPE0308
|
Quả Lê tươi - Fresh Pear(15kg/thùng).Tên khoa hoc : Pyrus Pyrifolia
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thành Vinh
|
LONGKOU PANASIA FRUITVEG CO.,LTD
|
2022-04-20
|
CHINA
|
1100 UNK
|
4
|
150222COAU7236961220
|
Quả táo Fuji tươi - Fresh fuji apple(9kg/thùng).Tên khoa hoc : Malus domestica
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thành Vinh
|
PENGLAI BRAND-NEW INTERNATIONAL TRADING CO., LTD.
|
2022-02-23
|
CHINA
|
20286 TNE
|
5
|
070122034B551969
|
Quả táo Fuji tươi - Fresh fuji apple(11.9kg/thùng).Tên khoa hoc : Malus domestica
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thành Vinh
|
PENGLAI BRAND-NEW INTERNATIONAL TRADING CO., LTD.
|
2022-01-19
|
CHINA
|
64.09 TNE
|
6
|
020221COAU7229673910
|
Trái táo tươi (Fresh Apples).
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thành Vinh
|
YANTAI FENG ZE FRUIT VEGETABLE CO., LTD.
|
2021-06-02
|
CHINA
|
21462 KGM
|
7
|
160421COAU7231347160
|
Trái táo tươi (Fresh Apples).
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thành Vinh
|
YANTAI FENG ZE FRUIT VEGETABLE CO., LTD.
|
2021-04-26
|
CHINA
|
20286 KGM
|
8
|
200121034B501458
|
Trái táo tươi (Fresh Apples).
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thành Vinh
|
PENGLAI HAISHENG FRUIT & VEGETABLE CO., LTD
|
2021-03-02
|
CHINA
|
20664 KGM
|
9
|
250121034B501486
|
Trái táo tươi (Fresh Apples).
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thành Vinh
|
YANTAI FENG ZE FRUIT VEGETABLE CO.,LTD.
|
2021-03-02
|
CHINA
|
20286 KGM
|
10
|
090221COAU7230050050
|
Trái táo tươi (Fresh Apples).
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thành Vinh
|
PENGLAI HAISHENG FRUIT & VEGETABLE CO., LTD
|
2021-02-22
|
CHINA
|
20664 KGM
|