1
|
040620TLLYHCJU0075504
|
CỦ TỎI TƯƠI, MỚI 100%
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Umbrella
|
XUZHOU LIMING FOOD CO.,LTD
|
2020-12-06
|
CHINA
|
87000 KGM
|
2
|
060320XAST014430
|
Tỏi tươi - 20kg/Bao lưới
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Vận Tải Minh Long
|
XUZHOU LIMING FOOD CO., LTD
|
2020-12-03
|
CHINA
|
174 TNE
|
3
|
060320XAST014431
|
Củ tỏi ( loại tươi, không làm giống , hàng miễn thuế GTGT theo CV 15895/BTC-CST ngay 31/10/2014), C/o Form E số E207378351680028 NGÀY 06/03/2020 , hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TTN SKY
|
XUZHOU LIMING FOOD CO.,LTD.
|
2020-12-03
|
CHINA
|
290 TNE
|
4
|
060420TLLYHCJH0055521
|
Tỏi tươi - 20kg/Bao lưới
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Vận Tải Minh Long
|
XUZHOU LIMING FOOD CO., LTD
|
2020-11-04
|
CHINA
|
174 TNE
|
5
|
161020TLLYHCJR0145516
|
Củ tỏi tươi, dùng trong thực phẩm. Tên khoa học: Allium sativum L. 20kg/ bao lưới
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Vận Tải Minh Long
|
XUZHOU LIMING FOOD CO., LTD
|
2020-10-23
|
CHINA
|
116 TNE
|
6
|
151020XAST016338
|
Củ tỏi ( loại tươi, không làm giống , hàng miễn thuế GTGT theo CV 15895/BTC-CST ngay 31/10/2014), C/o Form E số E207378351680204 NGÀY16/10/2020 , hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TTN SKY
|
XUZHOU LIMING FOOD CO.,LTD.
|
2020-10-23
|
CHINA
|
348 TNE
|
7
|
151020XAST016359
|
Củ tỏi tươi, dùng trong thực phẩm. Tên khoa học: Allium sativum L. 20kg/ bao lưới
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Vận Tải Minh Long
|
XUZHOU LIMING FOOD CO., LTD
|
2020-10-22
|
CHINA
|
58 TNE
|
8
|
151020XAST016359
|
Tỏi tươi - 20kg/ bao lưới
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Vận Tải Minh Long
|
XUZHOU LIMING FOOD CO., LTD
|
2020-10-22
|
CHINA
|
58 TNE
|
9
|
091020XAST016215
|
Tỏi tươi - 20kg/ bao lưới
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Vận Tải Minh Long
|
XUZHOU LIMING FOOD CO., LTD
|
2020-10-16
|
CHINA
|
232 TNE
|
10
|
091020TLLYHCJR0145527
|
Củ tỏi ( loại tươi, không làm giống , hàng miễn thuế GTGT theo CV 15895/BTC-CST ngay 31/10/2014), C/o Form E số E207378351680195 NGÀY 09/10/2020 , hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TTN SKY
|
XUZHOU LIMING FOOD CO.,LTD.
|
2020-10-15
|
CHINA
|
290 TNE
|