1
|
040620TLLYHCJU0075504
|
CỦ TỎI TƯƠI, MỚI 100%
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Umbrella
|
XUZHOU LIMING FOOD CO.,LTD
|
2020-12-06
|
CHINA
|
87000 KGM
|
2
|
30920799010391300
|
Trái táo tươi, tên khoa học MALUS DOMESTICA, 6kg/plastics box, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Umbrella
|
QINGDAO RUNNONGYUAN IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD
|
2020-11-09
|
CHINA
|
21900 KGM
|
3
|
280920COAU7226379440
|
CỦ TỎI TƯƠI, MỚI 100%
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Umbrella
|
QINGDAO FENGXUAN TRADING CO.,LTD
|
2020-10-13
|
CHINA
|
28000 KGM
|
4
|
040820COAU7225321720
|
Trái táo tươi, tên khoa học MALUS DOMESTICA, 6kg/plastics box, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Umbrella
|
QINGDAO RUNNONGYUAN IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD
|
2020-10-08
|
CHINA
|
18600 KGM
|
5
|
060420TLLYHCJH0055520
|
CỦ TỎI TƯƠI, MỚI 100%
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Umbrella
|
XUZHOU LIMING FOOD CO.,LTD
|
2020-10-04
|
CHINA
|
174000 KGM
|
6
|
040120XAST014069
|
CỦ TỎI TƯƠI, MỚI 100%
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Umbrella
|
XUZHOU LIMING FOOD CO.,LTD
|
2020-10-01
|
CHINA
|
145000 KGM
|
7
|
150920COAU7225968840
|
Trái táo tươi, tên khoa học MALUS DOMESTICA, 5.5kg/plastics boxes, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Umbrella
|
QINGDAO RUNNONGYUAN IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD
|
2020-09-25
|
CHINA
|
20075 KGM
|
8
|
130920SITRTASG801479
|
Trái táo tươi, tên khoa học MALUS DOMESTICA, 5.5kg/plastics boxes, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Umbrella
|
QINGDAO RUNNONGYUAN IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD
|
2020-09-19
|
CHINA
|
20075 KGM
|
9
|
050920SITRTASG799639
|
Trái táo tươi, tên khoa học MALUS DOMESTICA, 6kg/plastics box, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Umbrella
|
QINGDAO RUNNONGYUAN IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD
|
2020-09-15
|
CHINA
|
21900 KGM
|
10
|
290820SITRTASG797401
|
Trái táo tươi, tên khoa học MALUS DOMESTICA, 5.75kg/plastics box, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Umbrella
|
QINGDAO RUNNONGYUAN IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD
|
2020-09-09
|
CHINA
|
20987.5 KGM
|