1
|
QASXMHCM8D6642
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt thoi: 77.5%Poly22.5%spd;đã nhuộm,315-->495g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sắp xếp lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
CôNG TY TNHH 68 QUốC PHONG
|
XIAMEN MEWE INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2019-07-01
|
CHINA
|
24940 KGM
|
2
|
281218NSSLASHA18L00696
|
Vải lót(100% polyester, đã nhuộm, định lượng trên 200g/m2, Dùng trong ngành may mặc.Tồn kho:cuộn đầu tấm lẫn lộn,chiều dài,khổ không đồng đều,nhiều kích cỡ,...)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Kiến Giang
|
XIAMEN MEWE INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2019-03-01
|
CHINA
|
13000 KGM
|
3
|
281218NSSLASHA18L00696
|
Vải lót(100% polyester, đã nhuộm, định lượng trên 200g/m2, Dùng trong ngành may mặc.Tồn kho:cuộn đầu tấm lẫn lộn,chiều dài,khổ không đồng đều,nhiều kích cỡ,...)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Kiến Giang
|
XIAMEN MEWE INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2019-03-01
|
CHINA
|
13000 KGM
|
4
|
281218NSSLASHA18L00696
|
Vải lót(100% polyester, đã nhuộm, định lượng trên 200g/m2, Dùng trong ngành may mặc.Tồn kho:cuộn đầu tấm lẫn lộn,chiều dài,khổ không đồng đều,nhiều kích cỡ,...)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Kiến Giang
|
XIAMEN MEWE INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2019-03-01
|
CHINA
|
13000 KGM
|
5
|
221218COAU7071782110
|
Vải dệt thoi-kiểu dệt vân chéo,TP:filament polyester trên 85%,chưa tẩy trắng,chưa qua xử lý hoàn tất, 200g/m2,khổ 150cm.Tồn kho:cuộn đầu tấm lẫn lộn,chiều dài,khổ không đồng đều,nhiều kích cỡ...
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Kiến Giang
|
XIAMEN MEWE INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2019-02-01
|
CHINA
|
19850 KGM
|
6
|
TLXMHCJH8113316
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt thoi:80% Poly,20%Spandex;315g/m2-->495g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sắp xếp lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TM 32
|
XIAMEN MEWE INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2018-11-20
|
CHINA
|
26030 KGM
|