1
|
030719KMTCSNR0004549
|
Đá Marble tự nhiên(GOLDEN CLASS C ), dạng tấm hình chữ nhật, đã đánh bóng 1 mặt, size L( M) :0.8-3.50, W( m): 0.40-2.00, T( cm): 1.5 ( +/-2mm)
|
CôNG TY TNHH PHáT TRIểN THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU ANH DũNG
|
XIAMEN HUILE SONG BUSINESS AND TRADE CO.,LTD
|
2019-12-07
|
CHINA
|
868.24 MTK
|
2
|
050719KMTCSNR0004554
|
Đá Marble tự nhiên(BEIGE VEIN ), dạng tấm hình chữ nhật, đã đánh bóng 1 mặt, size L( M) :0.8-3.50, W( m): 0.40-2.00, T( cm): 1.5 ( +/-2mm)
|
CôNG TY TNHH PHáT TRIểN THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU ANH DũNG
|
XIAMEN HUILE SONG BUSINESS AND TRADE CO.,LTD
|
2019-12-07
|
CHINA
|
1299.99 MTK
|
3
|
050719KMTCSNR0002555
|
Đá Nhân tạo: nguyên liệu dạng tấm. Size: L (m) 2.00 - 2.40; W (m) 1.00 - 1.20; T (cm) 1.20 - 1.40
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hacota
|
XIAMEN HUILE SONG BUSINESS AND TRADE CO.,LTD.
|
2019-12-07
|
CHINA
|
852.08 MTK
|
4
|
050719KMTCSNR0002555
|
Đá Marble: Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đã ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.00 - 2.40; W (m) 1.00 - 1.20; T (cm) 1.20 - 1.60
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hacota
|
XIAMEN HUILE SONG BUSINESS AND TRADE CO.,LTD.
|
2019-12-07
|
CHINA
|
351.2 MTK
|
5
|
040719PCLU926CL5010
|
Đá Granite tự nhiên dạng tấm, hình chữ nhật, đã đánh bóng 1 mặt , quy cách: L(m): 1.45 X W(m): 0.90 X T(cm):4.00 (+/-2mm)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU THế DũNG
|
XIAMEN HUILE SONG BUSINESS AND TRADE CO., LTD
|
2019-12-07
|
CHINA
|
230.99 MTK
|
6
|
TLXMHCJH9084756
|
Đá granite tự nhiên dạng tấm đã đánh bóng một mặt, chưa gọt cạnh, mới 100%. Rộng 60 cm, dài (180-300) cm, dày 1.8 cm
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN XUấT NHậP KHẩU TUấN THắNG
|
XIAMEN HUILE SONG BUSINESS AND TRADE CO., LTD
|
2019-11-07
|
CHINA
|
519.84 MTK
|
7
|
060719JT1912SMC310
|
Đá Marble tự nhiên(GREY FLOWER), dạng tấm hình chữ nhật, đã đánh bóng 1 mặt, size L( M) :0.8-3.50, W( m): 0.40-2.00, T( cm): 1.5 ( +/-2mm)
|
CôNG TY TNHH PHáT TRIểN THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU ANH DũNG
|
XIAMEN HUILE SONG BUSINESS AND TRADE CO.,LTD
|
2019-10-07
|
CHINA
|
432.5 MTK
|
8
|
030719KMTCSNR0006550
|
Đá Marble: Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đã ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.00 - 2.40; W (m) 1.00 - 1.20; T (cm) 1.20 - 1.60
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hacota
|
XIAMEN HUILE SONG BUSINESS AND TRADE CO.,LTD.
|
2019-10-07
|
CHINA
|
802.56 MTK
|
9
|
030719SITGSHHPW00327
|
Thanh ren loại M20 - M27 ( đường kính ngoài của thân 20mm - 27mm), hiệu STS. Hàng mới 100%.
|
N/A
|
XIAMEN HUILE SONG BUSINESS AND TRADE CO.,LTD
|
2019-10-07
|
CHINA
|
8670 KGM
|
10
|
030719SITGSHHPW00327
|
Bulông loại M20 - M27 ( đường kính ngoài của thân 20mm - 27mm), hiệu A2-70. Hàng mới 100%.
|
N/A
|
XIAMEN HUILE SONG BUSINESS AND TRADE CO.,LTD
|
2019-10-07
|
CHINA
|
7216 KGM
|