1
|
100820COAU7225516360
|
Đá Granite: nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m)1.10 - 1.20; W (m) 0.50 - 0.60; T (cm) 1.20 - 1.60
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN HACOTA
|
DONGGUAN YINGDE TRADING CO.,LTD.
|
2020-12-08
|
CHINA
|
60.96 MTK
|
2
|
100820COAU7225516360
|
Đá Marble ( Yellow marble): Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.00 - 2.40; W (m) 1.00 - 1.20; T (cm) 1.20 - 1.60
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN HACOTA
|
DONGGUAN YINGDE TRADING CO.,LTD.
|
2020-12-08
|
CHINA
|
300.4 MTK
|
3
|
090820026A524618
|
Đá Marble (Green Marble): Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đã ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.00 - 2.40; W (m) 1.00 - 1.20; T (cm) 1.20 - 1.60
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN HACOTA
|
HANGZHOU QIANGHUA IMPORT & EXPORT CO.,LTD.
|
2020-12-08
|
CHINA
|
401.2 MTK
|
4
|
100820COAU7225516361
|
Đá Marble ( Yellow marble): Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.00 - 2.40; W (m) 1.00 - 1.20; T (cm) 1.20 - 1.60
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN HACOTA
|
DONGGUAN YINGDE TRADING CO.,LTD.
|
2020-12-08
|
CHINA
|
401.2 MTK
|
5
|
100820721010739000
|
Đá Nhân tạo (White moka) nguyên liệu dạng tấm, thành phần chính gồm đá vôi và chất kết dính hữu cơ đã đánh bóng một mặt. Size: L (m) 2.00 - 2.40; W (m) 1.00 - 1.20; T (cm) 1.20 - 1.40
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN HACOTA
|
SHENZHEN LINGZHONG TRADE CO., LTD. CHINA
|
2020-12-08
|
CHINA
|
401.2 MTK
|
6
|
100820CULXMN20010616
|
Đá Nhân tạo (White moka) nguyên liệu dạng tấm, thành phần chính gồm đá vôi và chất kết dính hữu cơ đã đánh bóng một mặt. Size: L (m) 2.00 - 2.40; W (m) 1.00 - 1.20; T (cm) 1.20 - 1.40
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN HACOTA
|
SHENZHEN LINGZHONG TRADE CO., LTD. CHINA
|
2020-12-08
|
CHINA
|
401.04 MTK
|
7
|
100820CULXMN20010616
|
Đá Marble (Green marble): Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.00 - 2.40; W (m) 1.00 - 1.20; T (cm) 1.20 - 1.60
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN HACOTA
|
SHENZHEN LINGZHONG TRADE CO., LTD. CHINA
|
2020-12-08
|
CHINA
|
802.4 MTK
|
8
|
280520SITGTXDA292142
|
Đá Granite tự nhiên đã đánh bóng một mặt dùng trong xây dựng, chưa vạt cạnh. Size L (m)1.60 - 1.80; W (m) 0.70 - 0.80; T (cm) 1.20 - 1.60.
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hacota
|
SHENZHEN LINGZHONG TRADE CO., LTD. CHINA
|
2020-12-06
|
CHINA
|
401.7 MTK
|
9
|
070620026A515589
|
Đá Granite tự nhiên đã đánh bóng một mặt dùng trong xây dựng, chưa vạt cạnh. Size L (m)1.70 - 1.90; W (m) 0.70 - 0.90; T (cm) 1.20 - 1.60.
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hacota
|
SHENZHEN LINGZHONG TRADE CO., LTD. CHINA
|
2020-12-06
|
CHINA
|
803.08 MTK
|
10
|
070620026A515589
|
Đá nhân tạo (White Moka) , thành phần chính gồm đá vôi và chất kết dính hữu cơ đã đánh bóng một mặt. Size: L (m) 2.00 - 2.40; W (m) 1.00 - 1.20; T (cm) 1.20 - 1.40
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hacota
|
SHENZHEN LINGZHONG TRADE CO., LTD. CHINA
|
2020-12-06
|
CHINA
|
401.2 MTK
|