1
|
TLXMHCJU8072955
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt thoi:80% Poly,20%Spandex;NMM,hàng tồn kho chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TM 32
|
XIAMEN GUOYU XINLONG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2018-08-08
|
CHINA
|
26620 KGM
|
2
|
TLXMHCJU8032336
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt thoi:77,5% Poly,12,5%Spandex;NMM,hàng tồn kho chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
Chi Nhánh Công Ty TNHH Một Thành Viên 16
|
XIAMEN GUOYU XINLONG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2018-05-08
|
VIET NAM
|
22710 KGM
|
3
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt kim:95,7% Poly 4,3% Spandex;NMM,hàng chưa qua sử dụng: SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều,TĐ 44,806.45M)
|
Chi Nhánh Công Ty TNHH Một Thành Viên 16
|
XIAMEN GUOYU XINLONG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2018-04-24
|
VIET NAM
|
27780 KGM
|
4
|
KN1806SMC090
|
Vải thun (vải dệt kim) 90% Polyester, 10% pandex, đã in hoa, khổ 44"-63", 1kg =1.7m (nhiều loại, nhiều màu, cuộn lớn, cuộn nhỏ, khổ không đồng nhất, mới 100%)
|
CôNG TY TNHH MAI TIN AN
|
XIAMEN GUOYU XINLONG IMPORT AND EXPORT CO., LTD.
|
2018-04-10
|
CHINA
|
22425 KGM
|