1
|
TLXMHCJR0056575
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt thoi: 77.5%Poly22.5%spd;đã nhuộm,TL 360g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sắp xếp lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI 16
|
XIAMEN BEHR TRADE CO., LTD
|
2021-10-26
|
CHINA
|
23360 KGM
|
2
|
090320OOLU2636341900
|
Đá Marble ( Green Marble): Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đã ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.00 - 2.40; W (m) 1.00 - 1.20; T (cm) 1.20 - 1.60
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hacota
|
XIAMEN BEHR TRADE CO., LTD
|
2020-12-03
|
CHINA
|
802.4 MTK
|
3
|
2712191912066133900583CN
|
Vải màn tuyn (kiểu vải tuyn chống muỗi, Mosquito bar knitted). in hoa (100% Polyester) , khổ 2.3M , 17 cuộn/ 3,098.80 mét.Mới 100%. HSX: FUJIAN PROVINCE CHANGLE CITY HUAWEI KNITTING CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thuận Bảo
|
XIAMEN BEHR TRADE CO., LTD
|
2020-12-01
|
CHINA
|
635 KGM
|
4
|
2712191912066133900583CN
|
Vải sợi dệt thoi có chần sợi nổi vòng (50% Polyester, 50% cotton), khổ 2.3M, 168 cuộn/23,200.0 mét.Mới 100%, HSX: FUJIAN PROVINCE CHANGLE CITY HUAWEI KNITTING CO.,LTD.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thuận Bảo
|
XIAMEN BEHR TRADE CO., LTD
|
2020-12-01
|
CHINA
|
11600 KGM
|
5
|
COAU7223647020
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt thoi: 77.5%Poly22.5%spd;đã nhuộm,TL 360g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sắp xếp lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI 16
|
XIAMEN BEHR TRADE CO., LTD
|
2020-11-05
|
CHINA
|
25930 KGM
|
6
|
0303202002066133900607CN
|
Vải màn tuyn (kiểu vải tuyn chống muỗi, Mosquito bar knitted). in hoa (100% Polyester) , khổ 2.3M , 17 cuộn/ 2,952.40 mét.Mới 100%. HSX: FUJIAN PROVINCE CHANGLE CITY HUAWEI KNITTING CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thuận Bảo
|
XIAMEN BEHR TRADE CO., LTD
|
2020-09-03
|
CHINA
|
605 KGM
|
7
|
0303202002066133900607CN
|
Vải sợi dệt thoi có chần sợi nổi vòng (50% Polyester, 50% cotton), khổ 2.3M, 299 cuộn/29,260.0 mét.Mới 100%, HSX: FUJIAN PROVINCE CHANGLE CITY HUAWEI KNITTING CO.,LTD.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thuận Bảo
|
XIAMEN BEHR TRADE CO., LTD
|
2020-09-03
|
CHINA
|
14630 KGM
|
8
|
TLXMHCJU0046639
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt thoi: 77.5%Poly22.5%spd;đã nhuộm,TL 360g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sắp xếp lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI 16
|
XIAMEN BEHR TRADE CO., LTD
|
2020-07-04
|
CHINA
|
27281 KGM
|
9
|
TLXMHCJU0046639
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt thoi: 77.5%Poly22.5%spd;đã nhuộm,TL 360g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sắp xếp lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI 16
|
XIAMEN BEHR TRADE CO., LTD
|
2020-07-04
|
CHINA
|
27281 KGM
|
10
|
TLXMHCJR0046401
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt thoi: 77.5%Poly22.5%spd;đã nhuộm,TL 360g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sắp xếp lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI 16
|
XIAMEN BEHR TRADE CO., LTD
|
2020-07-03
|
CHINA
|
27516 KGM
|