1
|
78464891326
|
NPL82#&Vải >=85%Nylon và các thành phần khác ( vải dệt thoi NYLON90% SPAN10% khổ 53"/1250.0yard/ 66.94g/m2, đã nhuộm mới 100% )
|
CôNG TY TNHH BìNH PHươNG-RU&C CLOTHING
|
WUJIANG ZHONGCHENG WEAVING FACTORY
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1538.71 MTK
|
2
|
050422HNKC2203253
|
NPL82#&Vải >=85%Nylon và các thành phần khác ( vải dệt thoi NYLON90% SPAN10% khổ 53"/4227.0yard/ 63.23g/m2, đã nhuộm mới 100% )
|
CôNG TY TNHH BìNH PHươNG-RU&C CLOTHING
|
WUJIANG ZHONGCHENG WEAVING FACTORY
|
2022-09-04
|
CHINA
|
5203.29 MTK
|
3
|
271221EURFL21D07449HPA
|
FW#&VẢI DỆT THOI NYLON 63% SPAN37% WIDTH 51", hàng mới 100%
|
CHI NHáNH THáI BìNH- CôNG TY TNHH THươNG MạI D&L VIệT NAM
|
WUJIANG ZHONGCHENG WEAVING FACTORY
|
2022-04-01
|
CHINA
|
6796.74 MTK
|
4
|
11262162516
|
NPL01#&Vải dệt thoi có tỷ trọng 100% poly, khổ 52"
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Ife
|
WUJIANG ZHONGCHENG WEAVING FACTORY
|
2022-03-03
|
CHINA
|
3237.95 MTK
|
5
|
291221HNKC2112234
|
NPL02#&Vải dệt thoi có tỷ trọng 88% nylon 12% span, khổ 54"
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Ife
|
WUJIANG ZHONGCHENG WEAVING FACTORY
|
2022-03-01
|
CHINA
|
3472.85 MTK
|
6
|
YYAIR220119
|
VAI_P100#&Vải dệt thoi, thành phần : Polyester 100%, khổ 52"
|
CôNG TY TNHH DAUM & QQ VIETNAM
|
WUJIANG ZHONGCHENG WEAVING FACTORY
|
2022-01-19
|
CHINA
|
2051 MTR
|
7
|
100122YYOO2201502
|
VAI_P100#&Vải dệt thoi, thành phần : Polyester 100%, khổ 52"
|
CôNG TY TNHH DAUM & QQ VIETNAM
|
WUJIANG ZHONGCHENG WEAVING FACTORY
|
2022-01-14
|
CHINA
|
1701.7 MTR
|
8
|
271221EURFL21D05448HPA
|
NL54#&Vải chính 63% Nylon 37% Spandex khổ 51'' Vải dệt thoi
|
Công Ty Cổ Phần May Tiên Lục
|
WUJIANG ZHONGCHENG WEAVING FACTORY
|
2021-12-31
|
CHINA
|
4377.96 MTK
|
9
|
051221EURFL21N13266HPA
|
5#&Vải dệt thoi Nylon 88%, span 12%, khổ 54", 125g/m2, mới 100%
|
CôNG TY TNHH LONG PHụNG Vũ
|
WUJIANG ZHONGCHENG WEAVING FACTORY
|
2021-12-14
|
CHINA
|
2107.04 MTK
|
10
|
HNKC2105125
|
NPL01#&Vải dệt thoi có tỷ trọng 100% poly, khổ 54"
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Ife
|
WUJIANG ZHONGCHENG WEAVING FACTORY
|
2021-12-05
|
CHINA
|
868 MTK
|