1
|
150322SITDSHSGZ15088
|
Hóa chất hữu cơ dùng trong công nghiệp (không dùng trong công nghiệp thực phẩm):GLUTARALDEHYDE 50%.Mã CAS :111-30-8. Lot:GL-20220217, sx: 02/2022, hsd: 02/2024, nsx:Xiangyang truecan chemical co.,ltd.
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
WUHAN RUIJI CHEMICAL CO.,LTD.
|
2022-03-18
|
CHINA
|
35200 KGM
|
2
|
020921SITDSHSGZ15060
|
Hóa chất hữu cơ dùng trong công nghiệp (không dùng trong công nghiệp thực phẩm):GLUTARALDEHYDE 50%.Mã CAS :111-30-8. Lot:GL-20210722, sx: 07/2021, hsd: 07/2023, nsx:Xiangyang truecan chemical co.,ltd.
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
WUHAN RUIJI CHEMICAL CO.,LTD.
|
2021-08-09
|
CHINA
|
17600 KGM
|
3
|
230621KMTCSHAH588915
|
Hóa chất hữu cơ dùng trong công nghiệp (không dùng trong công nghiệp thực phẩm):GLUTARALDEHYDE 50%.Mã CAS :111-30-8. Lot:GL-20210609, sx: 06/2021, hsd: 06/2023, nsx:Xiangyang truecan chemical co.,ltd.
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
WUHAN RUIJI CHEMICAL CO.,LTD.
|
2021-06-28
|
CHINA
|
35200 KGM
|
4
|
011221KMTCSHAI344324
|
Hóa chất hữu cơ dùng trong công nghiệp (không dùng trong công nghiệp thực phẩm):GLUTARALDEHYDE 50%.Mã CAS :111-30-8. Lot:GL-20211021, sx: 10/2021, hsd: 10/2023, nsx:Xiangyang truecan chemical co.,ltd.
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
WUHAN RUIJI CHEMICAL CO.,LTD.
|
2021-03-12
|
CHINA
|
35200 KGM
|
5
|
300621KMTCSHAH556223
|
Hóa chất hữu cơ dùng trong công nghiệp (không dùng trong công nghiệp thực phẩm):GLUTARALDEHYDE 50%.Mã CAS :111-30-8. Lot:GL-20210531, sx: 05/2021, hsd: 05/2023, nsx:Xiangyang truecan chemical co.,ltd.
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
WUHAN RUIJI CHEMICAL CO.,LTD.
|
2021-02-07
|
CHINA
|
35200 KGM
|
6
|
190320KMTCSHAF129025
|
Hóa chất hữu cơ dùng trong công nghiệp (không dùng trong công nghiệp thực phẩm):GLUTARALDEHYDE 50%.Mã CAS :111-30-8. Lot:GL-20200222, sx: 02/2020, hsd: 02/2022, nsx:Xiangyang truecan chemical co.,ltd.
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
WUHAN RUIJI CHEMICAL CO.,LTD.
|
2020-03-23
|
CHINA
|
52800 KGM
|
7
|
230120SITDSHSGZ15021
|
Hóa chất hữu cơ dùng trong công nghiệp (không dùng trong công nghiệp thực phẩm):GLUTARALDEHYDE 50%.Mã CAS :111-30-8. Lot:GL-20200112, sx: 01/2020, hsd: 01/2022, nsx:Xiangyang truecan chemical co.,ltd.
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
WUHAN RUIJI CHEMICAL CO.,LTD.
|
2020-03-02
|
CHINA
|
17600 KGM
|
8
|
270220KMTCSHAF023405
|
Hóa chất hữu cơ dùng trong công nghiệp (không dùng trong công nghiệp thực phẩm):GLUTARALDEHYDE 50%.Mã CAS :111-30-8. Lot:GL-20200217, sx: 02/2020, hsd: 02/2022, nsx:Xiangyang truecan chemical co.,ltd.
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
WUHAN RUIJI CHEMICAL CO.,LTD.
|
2020-01-03
|
CHINA
|
52800 KGM
|
9
|
191119GOSUSNH8228917
|
Hóa chất hữu cơ dùng trong công nghiệp (không dùng trong công nghiệp thực phẩm):GLUTARALDEHYDE 50%.Mã CAS :111-30-8. Lot:GL-20191031, sx: 10/2019, hsd: 10/2021, nsx:Xiangyang truecan chemical co.,ltd.
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
WUHAN RUIJI CHEMICAL CO.,LTD.
|
2019-11-26
|
CHINA
|
17600 KGM
|
10
|
201019GOSUSNH8228598
|
Hóa chất hữu cơ dùng trong công nghiệp (không dùng trong công nghiệp thực phẩm):GLUTARALDEHYDE 50%.Mã CAS :111-30-8. Lot:GL-20191006, sx: 10/2019, hsd: 10/2021, nsx:Xiangyang truecan chemical co.,ltd.
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
WUHAN RUIJI CHEMICAL CO.,LTD.
|
2019-10-28
|
CHINA
|
17600 KGM
|