1
|
080222CULVSHA2204107
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y:OXYTETRACYCLINE HYDROCHLORIDE.Lot:T202107015, T202201008/016/017/018/019/020/021, sx:07/2021, hsd:07/2025, nsx: Hebei jiupeng pharmaceutical co.,ltd.(Mục 4, GP 0084)
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
INFOARK INTERNATIONAL CO.,LIMITED.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
10000 KGM
|
2
|
291221BILL 215171837
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : DEXTROSE ANHYDROUS. Lot: 20211129 , sx: 11/2021, hsd: 11/2023, nsx: Qinhuangdao lihua starch co.,ltd.( Mục 4, GP 1387 )
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
QINHUANGDAO LIHUA STARCH CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
100 TNE
|
3
|
260222OOLU8890672220
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: COLISTIN SULPHATE. Lot:N1-211012-5/ 013-5/ 014-5, sx: 10/2021,hsd:10/2024, nsx:Hebei shengxue dacheng pharrmaceutical (tangshan) co.,ltd .(Mục 8 - GP 0188)
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
HEBEI SHENGXUE DACHENG PHARMACEUTICAL (TANGSHAN) CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
10000 KGM
|
4
|
240122TAOCB22000661JHL6
|
Chất bổ sung thức ăn chăn nuôi : CHOLINE CHLORIDE 60% CORN COB. lot: JJ60V2201038, sx: 01/2022, hsd: 01/2024, nsx:Shandong julia biotech co.,ltd.
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
SHANDONG DASHUO BIOTECH CO.,LTD.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
27 TNE
|
5
|
240122SHGF220200014F
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : DOXYCYCLINE HYCLATE. Lot: DH-2112120/2121, sx: 12/2021, hsd: 11/2025, nsx: Kunshan chemical pharmaceutical co.,ltd. ( Mục 9, GP 0070 )
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
XIAN RONGZHI INDUSTRY & TRADE CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
1000 KGM
|
6
|
260122AMIGL220031031A
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : FLORFENICOL. Lot: 701-2111085/090, sx: 11/2021, hsd: 11/2024, nsx: Shandong guobang pharmaceutical co.,ltd.( Mục 11, GP 0070)
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
SHANDONG GUOBANG PHARMACEUTIAL CO.,LTD.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
1000 KGM
|
7
|
230122AMIGL220022451A
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : KITASAMYCIN TARTRATE. Lot: 211001, sx: 10/2021, hsd: 10/2023, nsx: Xinchang hebao biotechnology co.,ltd. ( Mục 5, GP 0070)
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
XINCHANG HEBAO BIOTECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
400 KGM
|
8
|
220122NZLSHA22000545
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : AMOXICILLIN TRIHYDRATE. Lot: 210915003/004/005/006/008, sx: 09/2021, hsd: 08/2025, nsx: The united laboratories (inner mongolia) co.,ltd.( Mục 1, GP 0070)
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
SINOBRIGHT PHARMA CO.,LIMITED.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
6000 KGM
|
9
|
190122GXSAG22016689
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : CEFTIOFUR HYDROCHLORIDE ( MICRONIZED STERILE ). Lot: 10671069A, sx: 11/2021, hsd:11/2023, nsx: Qilu synva pharmaceutical co.,ltd.( Mục 2 - GP 0070 )
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
QILU SYNVA PHARMACEUTICAL CO.,LTD.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
200 KGM
|
10
|
220122CCFSHPAHCM2200014
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : SULFAMONOMETHOXINE SODIUM. Lot: 21100443, sx:10/2021, hsd: 10/2023, nsx: Henan houyi pharmaceutical co.,ltd.( Mục 10, GP 0034)
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
ECHEMI GLOBAL CO.,LIMITED
|
2022-10-02
|
CHINA
|
500 KGM
|