1
|
230122ZGSHA0330000006
|
Sợi xe đôi, thành phần 100% xơ staple polyeste NE 64/3 (EPH), hướng xoắn Z, độ mảnh 293 dtex, không phải chỉ khâu, dạng cuộn, chưa đóng gói để bán lẻ, hàng mới 100%. PTPL Số: 1571/TB-KĐ3
|
CôNG TY TNHH GUNZETAL (VIệT NAM)
|
WOODARD TEXTILE MANUFACTURING CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
4032 KGM
|
2
|
230122ZGSHA0330000006
|
Sợi xe đôi, thành phần 100% xơ staple polyeste NE 82/3 (EPH), hướng xoắn Z, độ mảnh 293 dtex, không phải chỉ khâu, dạng cuộn, chưa đóng gói để bán lẻ, hàng mới 100%. PTPL Số: 1571/TB-KĐ3
|
CôNG TY TNHH GUNZETAL (VIệT NAM)
|
WOODARD TEXTILE MANUFACTURING CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
806.4 KGM
|
3
|
230122ZGSHA0330000006
|
Sợi xe đôi, thành phần 100% xơ staple polyeste NE 17/3 (GPH), hướng xoắn Z, độ mảnh 293 dtex, không phải chỉ khâu, dạng cuộn, chưa đóng gói để bán lẻ, hàng mới 100%. PTPL Số: 1571/TB-KĐ3
|
CôNG TY TNHH GUNZETAL (VIệT NAM)
|
WOODARD TEXTILE MANUFACTURING CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
806.4 KGM
|
4
|
230122ZGSHA0330000006
|
Sợi xe đôi, thành phần 100% xơ staple polyeste NE 20/2 (GPH), hướng xoắn Z, độ mảnh 293 dtex, không phải chỉ khâu, dạng cuộn, chưa đóng gói để bán lẻ, hàng mới 100%. PTPL Số: 1571/TB-KĐ3
|
CôNG TY TNHH GUNZETAL (VIệT NAM)
|
WOODARD TEXTILE MANUFACTURING CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
806.4 KGM
|
5
|
230122ZGSHA0330000006
|
Sợi xe đôi, thành phần 100% xơ staple polyeste NE 44/2 (EPH), hướng xoắn Z, độ mảnh 293 dtex, không phải chỉ khâu, dạng cuộn, chưa đóng gói để bán lẻ, hàng mới 100%. PTPL Số: 1571/TB-KĐ3
|
CôNG TY TNHH GUNZETAL (VIệT NAM)
|
WOODARD TEXTILE MANUFACTURING CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
7257.6 KGM
|
6
|
230122ZGSHA0330000006
|
Sợi xe đôi, thành phần 100% xơ staple polyeste NE 64/2 (EPH), hướng xoắn Z, độ mảnh 293 dtex, không phải chỉ khâu, dạng cuộn, chưa đóng gói để bán lẻ, hàng mới 100%. PTPL Số: 1571/TB-KĐ3
|
CôNG TY TNHH GUNZETAL (VIệT NAM)
|
WOODARD TEXTILE MANUFACTURING CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
2304 KGM
|
7
|
250122SITGSHDAW01938
|
Sợi xe làm từ sợi filament tổng hợp, 100% polyeste đa sợi / 100% POLYESTER POLYESTER FILAMENT WRAP WITH STABLE FIBRE FOR INDUSTRIAL USE, ITEM#GT001980 SABA 80 NE 28/2, độ mảnh mỗi sợi 40tex, mới 100%
|
CôNG TY TNHH AMANN VIệT NAM
|
WOODARD TEXTILE MANUFACTURING CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
12096 KGM
|
8
|
250122SITGSHDAW01938
|
Sợi xe làm từ sợi filament tổng hợp,100% polyeste đa sợi/100% POLYESTER POLYESTER FILAMENT WRAP WITH STABLE FIBRE FOR INDUSTRIAL USE,ITEM#GT002113 SABA 120(WST) NE 45/2, độ mảnh mỗi sợi 40tex,mới 100%
|
CôNG TY TNHH AMANN VIệT NAM
|
WOODARD TEXTILE MANUFACTURING CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
1344 KGM
|
9
|
240222SITGSHDAW01968
|
Sợi xe làm từ sợi filament tổng hợp, 100% polyeste đa sợi / 100% POLYESTER POLYESTER FILAMENT WRAP WITH STABLE FIBRE FOR INDUSTRIAL USE, ITEM#GT001980 SABA 80 NE 28/2, độ mảnh mỗi sợi 40tex, mới 100%
|
CôNG TY TNHH AMANN VIệT NAM
|
WOODARD TEXTILE MANUFACTURING CO.,LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
8736 KGM
|
10
|
240222SITGSHDAW01968
|
Sợi xe làm từ sợi filament tổng hợp, 100% polyeste đa sợi / 100% POLYESTER FILAMENT WRAP WITH STABLE FIBRE FOR INDUSTRIAL USE, ITEM#GT002015 SABA 150 NE 55/2, độ mảnh mỗi sợi 21tex, mới 100%
|
CôNG TY TNHH AMANN VIệT NAM
|
WOODARD TEXTILE MANUFACTURING CO.,LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
672 KGM
|