1
|
477963309978
|
Sợi có độ bền cao làm từ polyeste,dùng trong lĩnh vực sản xuất sợi chỉ . Hàng mới 100%
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH AMANN VIệT NAM TạI KCN TAM THăNG TỉNH QUảNG NAM
|
AMANN SEWING THREADS (YANGCHENG) CO.,LTD
|
2019-12-03
|
CHINA
|
18.8 KGM
|
2
|
040719SITGSHDAW00034
|
Sợi xe filament làm từ polyester ( Sewing thread of 100% polyester filament wrap with staple fibre for industraial use/Article no: GT001980/Saba C80/28/2),dùng trong lvsx sợi chỉ. Mới 100%
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH AMANN VIệT NAM TạI KCN TAM THăNG TỉNH QUảNG NAM
|
WOODARD TEXTILE MANUFACTURING CO.,LTD
|
2019-08-07
|
CHINA
|
6720 KGM
|
3
|
040719SITGSHDAW00034
|
Sợi xe filament làm từ polyester ( Sewing thread of 100% polyester filament wrap with staple fibre for industraial use/Article no: GT001950/Saba C50/28/3),dùng trong lvsx sợi chỉ. Mới 100%
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH AMANN VIệT NAM TạI KCN TAM THăNG TỉNH QUảNG NAM
|
WOODARD TEXTILE MANUFACTURING CO.,LTD
|
2019-08-07
|
CHINA
|
2016 KGM
|
4
|
040719SITGSHDAW00034
|
Sợi xe filament làm từ polyester (Sewing thread of 100% polyester filament wrap with staple fibre for industraial use/Article no: GT002012/Saba C120/45/2),dùng trong lvsx sợi chỉ. Mới 100%
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH AMANN VIệT NAM TạI KCN TAM THăNG TỉNH QUảNG NAM
|
WOODARD TEXTILE MANUFACTURING CO.,LTD
|
2019-08-07
|
CHINA
|
3360 KGM
|
5
|
040719SITGSHDAW00034
|
Sợi xe filament làm từ polyester ( Sewing thread of 100% polyester filament wrap with staple fibre for industraial use/Article no: GT002010/Saba C100/37/2),dùng trong lvsx sợi chỉ. Mới 100%
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH AMANN VIệT NAM TạI KCN TAM THăNG TỉNH QUảNG NAM
|
WOODARD TEXTILE MANUFACTURING CO.,LTD
|
2019-08-07
|
CHINA
|
1344 KGM
|
6
|
3829446250
|
Thiết bị dùng để đo kèm đồng hồ kiểm tra lưu lượng nước((Part code: HGG00172 KROHNE FLOWMETER CONVERTER ÌC100W) dùng cho máy nhuộm trong lĩnh vực sản xuất sợi chỉ . Hàng mới 100%
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH AMANN VIệT NAM TạI KCN TAM THăNG TỉNH QUảNG NAM
|
FONG'S NATIONAL ENGINEERING CO.LTD
|
2019-07-22
|
CHINA
|
1 SET
|
7
|
3829446250
|
Bu lông bằng sắt (Part code: AWP00005 GRUB SCREW M5*0.8*6mm) dùng cho máy nhuộm trong lĩnh vực sản xuất sợi chỉ . Hàng mới 100%
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH AMANN VIệT NAM TạI KCN TAM THăNG TỉNH QUảNG NAM
|
FONG'S NATIONAL ENGINEERING CO.LTD
|
2019-07-22
|
CHINA
|
3 SET
|
8
|
3829446250
|
Bộ chuyển đổi nguồn điện (Part code: HCB00055 POWER SUPPLY SPD24301 30W) dùng cho máy nhuộm trong lĩnh vực sản xuất sợi chỉ. Hàng mới 100%
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH AMANN VIệT NAM TạI KCN TAM THăNG TỉNH QUảNG NAM
|
FONG'S NATIONAL ENGINEERING CO.LTD
|
2019-07-22
|
CHINA
|
1 SET
|
9
|
3829446250
|
Đầu nối bằng đồng ((Part code: BMHV00372 COPPER BRASS SLEEVE) dùng cho máy nhuộm trong lĩnh vực sản xuất sợi chỉ. Hàng mới 100%
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH AMANN VIệT NAM TạI KCN TAM THăNG TỉNH QUảNG NAM
|
FONG'S NATIONAL ENGINEERING CO.LTD
|
2019-07-22
|
CHINA
|
1 SET
|
10
|
3829446250
|
Thiết bị dùng để đo kèm đồng hồ kiểm tra lưu lượng nước((Part code: HGG00172 KROHNE FLOWMETER CONVERTER ÌC100W) dùng cho máy nhuộm trong lĩnh vực sản xuất sợi chỉ . Hàng mới 100%
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH AMANN VIệT NAM TạI KCN TAM THăNG TỉNH QUảNG NAM
|
FONG'S NATIONAL ENGINEERING CO.LTD
|
2019-07-22
|
CHINA
|
1 SET
|