1
|
165968558011
|
PL5#&Thẻ bài, thẻ giấy các loại
|
Công ty TNHH LEOJINS Việt Nam
|
WINKI HO NEXGEN PACKAGING LTD
|
2020-02-18
|
CHINA
|
3680 PCE
|
2
|
165968558011
|
PL5#&Thẻ bài, thẻ giấy các loại
|
Công ty TNHH LEOJINS Việt Nam
|
WINKI HO NEXGEN PACKAGING LTD
|
2020-02-18
|
CHINA
|
45860 PCE
|
3
|
165968557254
|
PL5#&Thẻ bài, thẻ giấy các loại
|
Công ty TNHH LEOJINS Việt Nam
|
WINKI HO NEXGEN PACKAGING LTD
|
2020-02-13
|
CHINA
|
880 PCE
|
4
|
165968557254
|
PL5#&Thẻ bài, thẻ giấy các loại
|
Công ty TNHH LEOJINS Việt Nam
|
WINKI HO NEXGEN PACKAGING LTD
|
2020-02-13
|
CHINA
|
13280 PCE
|
5
|
138809487307
|
PL5#&Thẻ bài, thẻ giấy các loại
|
Công ty TNHH LEOJINS Việt Nam
|
WINKI HO NEXGEN PACKAGING LTD
|
2019-11-12
|
CHINA
|
52120 PCE
|
6
|
138809484374
|
PL5#&Thẻ bài, thẻ giấy các loại
|
Công ty TNHH LEOJINS Việt Nam
|
WINKI HO NEXGEN PACKAGING LTD
|
2019-05-12
|
CHINA
|
12880 PCE
|
7
|
130788859496
|
PL5#&Thẻ bài, thẻ giấy các loại
|
Công ty TNHH LEOJINS Việt Nam
|
WINKI HO NEXGEN PACKAGING LTD
|
2019-06-11
|
CHINA
|
4360 PCE
|
8
|
138809481526
|
PL5#&Thẻ bài, thẻ giấy các loại
|
Công ty TNHH LEOJINS Việt Nam
|
WINKI HO NEXGEN PACKAGING LTD
|
2019-11-28
|
CHINA
|
22460 PCE
|
9
|
134667980352
|
PL5#&Thẻ bài, thẻ giấy các loại
|
Công ty TNHH LEOJINS Việt Nam
|
WINKI HO NEXGEN PACKAGING LTD
|
2019-11-22
|
CHINA
|
75880 PCE
|
10
|
130788855549
|
PL5#&Thẻ bài, thẻ giấy các loại
|
Công ty TNHH LEOJINS Việt Nam
|
WINKI HO NEXGEN PACKAGING LTD
|
2019-10-29
|
CHINA
|
4643 PCE
|