1
|
050422VLISH2204046
|
VA5#&Vải 100% Cotton(Vải dệt thoi từ bông, có tỷ trọng bông từ 85% trở lên) Khổ 56"
|
Công ty TNHH LEOJINS Việt Nam
|
GG INTERNATIONAL MNF CO.,LTD/SHENZHEN FULL YARN IMP AND EXP C O LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
54579.34 MTK
|
2
|
112200016254841
|
PL10-1#&Dây treo thẻ bài(Dây treo nhãn màu kem (chất liệu Cotton, 1.5x120mm)/KSG-E35-41542). Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH LEOJINS Việt Nam
|
GG INT. MNF CO., LTD / CONG TY TNHH CHARMING TRIM & PACKAGING (VN)
|
2022-12-04
|
CHINA
|
75003 PCE
|
3
|
060322ASSH22030045
|
VA1#&Vải 100% Polyester( Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament polyeste dún từ 85% trở lên,đã nhuộm) Trọng lượng 90G/ GSM. Khổ 58"
|
Công ty TNHH LEOJINS Việt Nam
|
GG INTL MANUFACTURING CO.,LTD/SHAOXING WANHU IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
15484.22 MTK
|
4
|
060322ASSH22030059
|
VA1#&Vải 100% Polyester( Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament polyeste dún từ 85% trở lên,đã nhuộm) Trọng lượng 90G/ GSM. Khổ 58"
|
Công ty TNHH LEOJINS Việt Nam
|
GG INTL MANUFACTURING CO.,LTD/SHAOXING WANHU IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
8320.63 MTK
|
5
|
060322ASSH22030073
|
VA1#&Vải 100% Polyester( Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament polyeste dún từ 85% trở lên,đã nhuộm) Trọng lượng từ 70~134 GSM. Khổ 56"
|
Công ty TNHH LEOJINS Việt Nam
|
GG INTERNATIONAL MANUFACTURING CO.,LTD/WUJIANG HONG YUAN IMP.&EXP.CO.,
|
2022-12-03
|
CHINA
|
76607.62 MTK
|
6
|
060122ASSH21120463
|
VA11#&Vải 100% Viscose(Vải dệt thoi bằng sợi filament tái tạo) Trọng lượng 125GSM. Khổ 53/54"
|
Công ty TNHH LEOJINS Việt Nam
|
GG INTERNATIONAL MANUFACTURING CO., LTD /XIAMEN ITG GROUP CORP.,LTD.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
40920.72 MTK
|
7
|
060122ASSH21120463
|
VA5#&Vải 100% Cotton(Vải dệt thoi từ bông, có tỷ trọng bông từ 85% trở lên, trọng lượng không quá 200 g/m2) Khổ 55/56"
|
Công ty TNHH LEOJINS Việt Nam
|
GG INTERNATIONAL MANUFACTURING CO., LTD /XIAMEN ITG GROUP CORP.,LTD.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
11443.06 MTK
|
8
|
HIT22010196
|
VA11#&Vải 100% Viscose( Vải dệt thoi bằng sợi có độ bền cao từ tơ tái tạo vit-cô (viscose)) Trọng lượng 116G/SQM. Khổ vải 52" CW.
|
Công ty TNHH LEOJINS Việt Nam
|
GG INTERNATIONAL MANUFACTURING CO.,LTD/T E X B A N K L I M I T E D
|
2022-10-01
|
CHINA
|
1804.08 MTK
|
9
|
112200015313969
|
PL10-2#&Dây treo nhãn mác, thẻ bài các loại bằng chất liệu Polyester (Dây treo nhãn màu đen (chất liệu Polyester, 1.5mm x210mm). Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH LEOJINS Việt Nam
|
GG INT. MNF CO., LTD / CONG TY TNHH CHARMING TRIM & PACKAGING (VN)
|
2022-09-03
|
CHINA
|
20106 PCE
|
10
|
040222VLISH2201675
|
VA5#&Vải 100% Cotton(Vải dệt thoi từ bông, có tỷ trọng bông từ 85% trở lên) Trọng lượng 169G/M2. Khổ 135CM
|
Công ty TNHH LEOJINS Việt Nam
|
GG INT M T CO., LTD./SHAOXING HAITONG PRINTING AND DYEING CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
48032.73 MTK
|