1
|
310319PNKSHA19031059
|
NPL19#&Băng, dây, viền các loại
|
Công ty TNHH HANA KOVI VIệT NAM
|
WENZHOU CITY RIRITIAN TRADE CO.,LTD
|
2019-04-04
|
CHINA
|
6748.27 MTR
|
2
|
441311255785
|
PL 53#&Ren trang trí các loại
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
WENZHOU CITY RIRITIAN TRADE CO. LTD O/B NAMYANG INTERNATIONAL
|
2019-03-19
|
CHINA
|
2880.36 MTR
|
3
|
5544918186
|
PL 53#&Ren trang trí các loại
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
WENZHOU CITY RIRITIAN TRADE CO ,LTD O/B NAMYANG INTERNATIONAL
|
2019-01-21
|
CHINA
|
2011.68 MTR
|
4
|
070119PNKSHA19010182
|
NPL19#&Băng, dây, viền các loại
|
Công ty TNHH HANA KOVI VIệT NAM
|
WENZHOU CITY RIRITIAN TRADE CO.,LTD
|
2019-01-14
|
CHINA
|
7410.3 MTR
|
5
|
191218PNKSHA18120628
|
NPL19#&Băng, dây, viền các loại
|
Công ty TNHH HANA KOVI VIệT NAM
|
WENZHOU CITY RIRITIAN TRADE CO.,LTD
|
2018-12-28
|
CHINA
|
23497.34 MTR
|
6
|
PNK18110293
|
NPL19#&Băng, dây, viền các loại
|
Công ty TNHH HANA KOVI VIệT NAM
|
WENZHOU CITY RIRITIAN TRADE CO.,LTD
|
2018-11-09
|
CHINA
|
1106.42 MTR
|
7
|
THSA1808029
|
V11-01#&Vải Zen (100%Polyester) khổ 7cm
|
Công ty TNHH AOCC Việt Nam
|
WENZHOU CITY RIRITIAN TRADE CO., LTD/ AOCC (HK) CO., LTD
|
2018-09-05
|
CHINA
|
6700 YRD
|
8
|
PNK18050886
|
NPL19#&Băng, dây, viền các loại
|
Công ty TNHH HANA KOVI VIệT NAM
|
WENZHOU CITY RIRITIAN TRADE CO.,LTD
|
2018-05-22
|
CHINA
|
8118.96 MTR
|
9
|
PNK18050649
|
NPL19#&Băng, dây, viền các loại
|
Công ty TNHH HANA KOVI VIệT NAM
|
WENZHOU CITY RIRITIAN TRADE CO.,LTD
|
2018-05-16
|
CHINA
|
9137.6 MTR
|
10
|
9666368526
|
PL 53#&Ren trang trí các loại
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
WENZHOU CITY RIRITIAN TRADE CO LTD O/B NAMYANG INTERNATIONAL
|
2018-01-16
|
CHINA
|
457.2 MTR
|