1
|
300420COAU7223563540B
|
Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ chất liệu 50%cotton (xơ bông) 50%bamboo (xơ tre), sợi mộc màu trắng, chi số sợi Ne40/1 (chi số met 68), Hàng mới 100%. NSX:WENSHANG RUYI TECHNOLOGY TEXTILE
|
CôNG TY TNHH DệT MAY DOKMA
|
WENSHANG RUYI TECHNOLOGY TEXTILE CO., LTD.
|
2020-11-05
|
CHINA
|
6809.8 KGM
|
2
|
300420COAU7223563540A
|
Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ chất liệu 50%cotton (xơ bông) 50%bamboo (xơ tre), sợi mộc màu trắng, chi số sợi Ne40/1 (chi số met 68), Hàng mới 100%. NSX:WENSHANG RUYI TECHNOLOGY TEXTILE
|
CôNG TY TNHH DệT MAY DOKMA
|
WENSHANG RUYI TECHNOLOGY TEXTILE CO., LTD.
|
2020-11-05
|
CHINA
|
679.62 KGM
|
3
|
300420COAU7223563540A
|
Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ chất liệu 50%cotton (xơ bông) 50%bamboo (xơ tre), màu nâu B2664, chi số sợi Ne50/1 (chi số met 85), Hàng mới 100%. NSX:WENSHANG RUYI TECHNOLOGY TEXTILE
|
CôNG TY TNHH DệT MAY DOKMA
|
WENSHANG RUYI TECHNOLOGY TEXTILE CO., LTD.
|
2020-11-05
|
CHINA
|
1011.52 KGM
|
4
|
300420COAU7223563540A
|
Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ chất liệu 50%cotton (xơ bông) 50%bamboo (xơ tre), sợi mộc màu trắng, chi số sợi Ne50/1 (chi số met 85), Hàng mới 100%. NSX:WENSHANG RUYI TECHNOLOGY TEXTILE
|
CôNG TY TNHH DệT MAY DOKMA
|
WENSHANG RUYI TECHNOLOGY TEXTILE CO., LTD.
|
2020-11-05
|
CHINA
|
2877.48 KGM
|
5
|
300420COAU7223563540A
|
Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ chất liệu 50%cotton (xơ bông) 50%bamboo (xơ tre), màu xanh B0792, chi số sợi Ne50/1 (chi số met 85), Hàng mới 100%. NSX:WENSHANG RUYI TECHNOLOGY TEXTILE
|
CôNG TY TNHH DệT MAY DOKMA
|
WENSHANG RUYI TECHNOLOGY TEXTILE CO., LTD.
|
2020-11-05
|
CHINA
|
1087.96 KGM
|
6
|
300420COAU7223563540A
|
Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ chất liệu 50%cotton (xơ bông) 50%bamboo (xơ tre), màu ghi tàn BA1NDC04, chi số sợi Ne50/1 (chi số met 85), Hàng mới 100%. NSX:WENSHANG RUYI TECHNOLOGY TEXTILE
|
CôNG TY TNHH DệT MAY DOKMA
|
WENSHANG RUYI TECHNOLOGY TEXTILE CO., LTD.
|
2020-11-05
|
CHINA
|
1003.62 KGM
|
7
|
300420COAU7223563540A
|
Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ chất liệu 50%cotton (xơ bông) 50%bamboo (xơ tre), màu hồng B4490, chi số sợi Ne50/1 (chi số met 85), Hàng mới 100%. NSX:WENSHANG RUYI TECHNOLOGY TEXTILE
|
CôNG TY TNHH DệT MAY DOKMA
|
WENSHANG RUYI TECHNOLOGY TEXTILE CO., LTD.
|
2020-11-05
|
CHINA
|
1055.78 KGM
|
8
|
300420COAU7223563540A
|
Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ chất liệu 50%cotton (xơ bông) 50%bamboo (xơ tre), màu xanh B0874, chi số sợi Ne50/1 (chi số met 85), Hàng mới 100%. NSX:WENSHANG RUYI TECHNOLOGY TEXTILE
|
CôNG TY TNHH DệT MAY DOKMA
|
WENSHANG RUYI TECHNOLOGY TEXTILE CO., LTD.
|
2020-11-05
|
CHINA
|
1070.16 KGM
|
9
|
250220WTAOSGN20027061
|
Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ chất liệu 100% cotton (xơ bông), chi số sợi Ne30/1 (chi số met 51), đã nhuộm màu xám nhạt, code màu: R1013,Hàng mới 100%.NSX:WENSHANG RUYI TECHNOLOGY TEXTILE
|
Công ty TNHH may và in 1 tháng 5
|
WENSHANG RUYI TECHNOLOGY TEXTILE CO., LTD.
|
2020-10-03
|
CHINA
|
498.96 KGM
|
10
|
250220WTAOSGN20027061
|
Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ chất liệu 100% cotton (xơ bông), chi số sợi Ne40/1 (chi số met 68), đã nhuộm màu xám nhạt, code màu: R1013,Hàng mới 100%. NSX:WENSHANG RUYI TECHNOLOGY TEXTILE
|
Công ty TNHH may và in 1 tháng 5
|
WENSHANG RUYI TECHNOLOGY TEXTILE CO., LTD.
|
2020-10-03
|
CHINA
|
498.96 KGM
|