1
|
300621HDMUTAOZ42943800
|
Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ chất liệu 50%cotton (xơ bông) 50%bamboo (xơ tre), màu xám BCVC105, chi số sợi Ne50/1 (chi số met 85), Hàng mới 100%. NSX:JINING RUYI NEW MATERIAL
|
CôNG TY TNHH DệT MAY DOKMA
|
JINING RUYI NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD.
|
2021-07-17
|
CHINA
|
1062.88 KGM
|
2
|
300621HDMUTAOZ42943800
|
Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ chất liệu 50%cotton (xơ bông) 50%bamboo (xơ tre), màu hồng B4762, chi số sợi Ne50/1 (chi số met 85), Hàng mới 100%. NSX:JINING RUYI NEW MATERIAL
|
CôNG TY TNHH DệT MAY DOKMA
|
JINING RUYI NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD.
|
2021-07-17
|
CHINA
|
1032.8 KGM
|
3
|
300621HDMUTAOZ42943800
|
Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ chất liệu 50%cotton (xơ bông) 50%bamboo (xơ tre), màu xanh B8375, chi số sợi Ne50/1 (chi số met 85), Hàng mới 100%. NSX:JINING RUYI NEW MATERIAL
|
CôNG TY TNHH DệT MAY DOKMA
|
JINING RUYI NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD.
|
2021-07-17
|
CHINA
|
1051.08 KGM
|
4
|
300621HDMUTAOZ42943800
|
Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ chất liệu 50%cotton (xơ bông) 50%bamboo (xơ tre), màu vàng B3405, chi số sợi Ne50/1 (chi số met 85), Hàng mới 100%. NSX:JINING RUYI NEW MATERIAL
|
CôNG TY TNHH DệT MAY DOKMA
|
JINING RUYI NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD.
|
2021-07-17
|
CHINA
|
1147.3 KGM
|
5
|
300621HDMUTAOZ42943800
|
Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ chất liệu 50%cotton (xơ bông) 50%bamboo (xơ tre), màu xanh B0748, chi số sợi Ne50/1 (chi số met 85), Hàng mới 100%. NSX:JINING RUYI NEW MATERIAL
|
CôNG TY TNHH DệT MAY DOKMA
|
JINING RUYI NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD.
|
2021-07-17
|
CHINA
|
1069.26 KGM
|
6
|
300621HDMUTAOZ42943800
|
Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ chất liệu 50%cotton (xơ bông) 50%bamboo (xơ tre), màu vàng nâu B2807, chi số sợi Ne50/1 (chi số met 85), Hàng mới 100%. NSX:JINING RUYI NEW MATERIAL
|
CôNG TY TNHH DệT MAY DOKMA
|
JINING RUYI NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD.
|
2021-07-17
|
CHINA
|
1120.72 KGM
|
7
|
300420COAU7223563540B
|
Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ chất liệu 50%cotton (xơ bông) 50%bamboo (xơ tre), sợi mộc màu trắng, chi số sợi Ne40/1 (chi số met 68), Hàng mới 100%. NSX:WENSHANG RUYI TECHNOLOGY TEXTILE
|
CôNG TY TNHH DệT MAY DOKMA
|
WENSHANG RUYI TECHNOLOGY TEXTILE CO., LTD.
|
2020-11-05
|
CHINA
|
6809.8 KGM
|
8
|
300420COAU7223563540A
|
Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ chất liệu 50%cotton (xơ bông) 50%bamboo (xơ tre), sợi mộc màu trắng, chi số sợi Ne40/1 (chi số met 68), Hàng mới 100%. NSX:WENSHANG RUYI TECHNOLOGY TEXTILE
|
CôNG TY TNHH DệT MAY DOKMA
|
WENSHANG RUYI TECHNOLOGY TEXTILE CO., LTD.
|
2020-11-05
|
CHINA
|
679.62 KGM
|
9
|
300420COAU7223563540A
|
Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ chất liệu 50%cotton (xơ bông) 50%bamboo (xơ tre), màu nâu B2664, chi số sợi Ne50/1 (chi số met 85), Hàng mới 100%. NSX:WENSHANG RUYI TECHNOLOGY TEXTILE
|
CôNG TY TNHH DệT MAY DOKMA
|
WENSHANG RUYI TECHNOLOGY TEXTILE CO., LTD.
|
2020-11-05
|
CHINA
|
1011.52 KGM
|
10
|
300420COAU7223563540A
|
Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ chất liệu 50%cotton (xơ bông) 50%bamboo (xơ tre), sợi mộc màu trắng, chi số sợi Ne50/1 (chi số met 85), Hàng mới 100%. NSX:WENSHANG RUYI TECHNOLOGY TEXTILE
|
CôNG TY TNHH DệT MAY DOKMA
|
WENSHANG RUYI TECHNOLOGY TEXTILE CO., LTD.
|
2020-11-05
|
CHINA
|
2877.48 KGM
|