1
|
311219HCMJT02
|
Thép hợp kim Titan (min: 0.05%),cán nóng,cán phẳng,dạng tấm(không phủ,mạ hoặc tráng,chưa sơn),tiêu chuẩn GB/T1591-2008,loại Q345-Ti,size8.00mmX1500mmX12000mm.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
WEL-HUNT MATERIALS ENTERPRISE CO LTD
|
2020-03-02
|
CHINA
|
247670 KGM
|
2
|
311219HCMJT02
|
Thép hợp kim Titan (min: 0.05%),cán nóng,cán phẳng,dạng tấm(không phủ,mạ hoặc tráng,chưa sơn),tiêu chuẩn GB/T1591-2008,loại Q345-Ti,size6.00mmX1500mmX12000mm.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
WEL-HUNT MATERIALS ENTERPRISE CO LTD
|
2020-03-02
|
CHINA
|
252510 KGM
|
3
|
311019TW1940JT02
|
Thép hợp kim Crom (min: 0.3%),cán nóng,cán phẳng,dạng tấm(không phủ,mạ hoặc tráng,chưa sơn),tiêu chuẩn JTZ002-2015,loại Q345B-Cr,size30.00mm X 2100mm X 12000mm .Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
WEL-HUNT MATERIALS ENTERPRISE CO LTD
|
2019-11-21
|
CHINA
|
100895 KGM
|
4
|
311019TW1940JT02
|
Thép hợp kim Crom (min: 0.3%),cán nóng,cán phẳng,dạng tấm(không phủ,mạ hoặc tráng,chưa sơn),tiêu chuẩn JTZ002-2015,loại Q345B-Cr,size25.00mm X 2100mm X 12000mm .Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
WEL-HUNT MATERIALS ENTERPRISE CO LTD
|
2019-11-21
|
CHINA
|
98920 KGM
|
5
|
311019TW1940JT02
|
Thép hợp kim Crom (min: 0.3%),cán nóng,cán phẳng,dạng tấm(không phủ,mạ hoặc tráng,chưa sơn),tiêu chuẩn JTZ002-2015,loại Q345B-Cr,size20.00mm X 2100mm X 12000mm .Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
WEL-HUNT MATERIALS ENTERPRISE CO LTD
|
2019-11-21
|
CHINA
|
150328 KGM
|
6
|
311019TW1940JT02
|
Thép hợp kim Crom (min: 0.3%),cán nóng,cán phẳng,dạng tấm(không phủ,mạ hoặc tráng,chưa sơn),tiêu chuẩn JTZ002-2015,loại Q345B-Cr,size14.00mm X 2100mm X 12000mm .Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
WEL-HUNT MATERIALS ENTERPRISE CO LTD
|
2019-11-21
|
CHINA
|
91377 KGM
|
7
|
311019TW1940JT02
|
Thép hợp kim Crom (min: 0.3%),cán nóng,cán phẳng,dạng tấm(không phủ,mạ hoặc tráng,chưa sơn),tiêu chuẩn JTZ002-2015,loại Q345B-Cr,size12.00mm X 2100mm X 12000mm .Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
WEL-HUNT MATERIALS ENTERPRISE CO LTD
|
2019-11-21
|
CHINA
|
149562 KGM
|
8
|
311019TW1940JT02
|
Thép hợp kim Crom (min: 0.3%),cán nóng,cán phẳng,dạng tấm(không phủ,mạ hoặc tráng,chưa sơn),tiêu chuẩn JTZ002-2015,loại Q345B-Cr,size10.00mm X 2100mm X 12000mm.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
WEL-HUNT MATERIALS ENTERPRISE CO LTD
|
2019-11-21
|
CHINA
|
391644 KGM
|
9
|
150719FY19105JTHCM07
|
Thép hợp kim Crom (min: 0.3%),cán nóng,cán phẳng,dạng tấm(không phủ,mạ hoặc tráng,chưa sơn),tiêu chuẩn GB/T1591-2008,loại Q345-Cr,size12.00mmX2100mmX6000mm
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
WEL-HUNT MATERIALS ENTERPRISE CO LTD
|
2019-08-16
|
CHINA
|
286067 KGM
|
10
|
150719FY19105JTHCM07
|
Thép hợp kim Crom (min: 0.3%),cán nóng,cán phẳng,dạng tấm(không phủ,mạ hoặc tráng,chưa sơn),tiêu chuẩn GB/T1591-2008,loại Q345-Cr,size10.00mmX2100mmX6000mm.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
WEL-HUNT MATERIALS ENTERPRISE CO LTD
|
2019-08-16
|
CHINA
|
301645 KGM
|