1
|
270222JJCQDSGA2410059
|
Hóa chất keo tụ (Poly Aluminium Chloride-PAC) sử dụng trong xử lý nước thải, 25kgs/ Bao (CAS:1327-41-9 không KBHC), mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Sạch
|
WEIFANG TAIDA UNION CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
100 TNE
|
2
|
180322AAMD992195
|
Poly Aluminium Chloride (PAC) dạng bột; Số CAS: 1327-41-93; Hàng dùng trong CN xử lý nước thải; đóng gói 25Kg/bao; Hàng không thuộc D/M 113 nên không khai báo H/C. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MEGA CHEMICAL
|
WEIFANG TAIDA UNION CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-03-28
|
CHINA
|
75 TNE
|
3
|
150322JJCQDSGPNC20132
|
Hóa chất dùng trong công nghiệp: Poly Aluminium Chloride, 25 KGS x 3000 BAGS, Cas: 39290-78-3. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Hóa Chất Việt Mỹ
|
WEIFANG TAIDA UNION CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-03-24
|
CHINA
|
75 TNE
|
4
|
20721920870033
|
Hóa chất keo tụ (Poly Aluminium Chloride-PAC) sử dụng trong xử lý nước thải, 25kgs/ Bao (CAS:1327-41-9 không KBHC), mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ SạCH ĐồNG NAI
|
WEIFANG TAIDA UNION CHEMICAL CO.,LTD
|
2021-12-07
|
CHINA
|
100 TNE
|
5
|
221021JJCQDSGA1410192
|
Poly Aluminium Chloride (PAC) dạng bột; Số CAS: 1327-41-93; Hàng dùng trong CN xử lý nước thải; đóng gói 25Kg/bao; Hàng không thuộc D/M 113 nên không khai báo H/C. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MEGA CHEMICAL
|
WEIFANG TAIDA UNION CHEMICAL CO.,LTD
|
2021-10-29
|
CHINA
|
50 TNE
|
6
|
210921JJCQDSGA1410149
|
Hóa chất keo tụ (Poly Aluminium Chloride-PAC) sử dụng trong xử lý nước thải, 25kgs/ Bao (CAS:1327-41-9 không thuộc danh mục KBHC), mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Sạch
|
WEIFANG TAIDA UNION CHEMICAL CO.,LTD
|
2021-09-27
|
CHINA
|
100 TNE
|
7
|
040921COAU7233725390
|
Poly aluminum chloride (PAC) dùng để xử lý nước thải do WEIFANG TAIDA UNION CHEMICAL CO.,LIMITED cung cấp, đóng bao 25kg, Số CAS:1327-41-9. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Vận Tải Và Hóa Chất Thái Hà
|
WEIFANG TAIDA UNION CHEMICAL CO.,LTD
|
2021-09-15
|
CHINA
|
50000 KGM
|
8
|
280821AASR010011
|
Hóa chất keo tụ (Poly Aluminium Chloride-PAC) sử dụng trong xử lý nước thải, 25kgs/ Bao (CAS:1327-41-9 không KBHC), mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ SạCH ĐồNG NAI
|
WEIFANG TAIDA UNION CHEMICAL CO.,LTD
|
2021-09-09
|
CHINA
|
100 TNE
|
9
|
310321799110158000
|
SODIUM METABISULPHITE ( Na2S2O5 ). Số CAS: 7681-57-4.Hóa chất cơ bản, dùng trong ngành xử lý nước.
|
Công Ty TNHH Phát Thiên Phú
|
WEIFANG TAIDA UNION CHEMICAL CO.,LTD
|
2021-09-04
|
CHINA
|
54 TNE
|
10
|
310321799110139000
|
Poly Aluminium Chloride Bright Yellow 28-30% min Powder ([Al2(OH)nC16-n.H2O]m - Hóa chất xử lý nước thải ). Cas 1327-41-9. 25kg/bao.
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Tân Phú Cường
|
WEIFANG TAIDA UNION CHEMICAL CO., LTD
|
2021-07-04
|
CHINA
|
100000 KGM
|