1
|
280322VNQDSS2203082
|
CALCIUM CHLORIDE ANHYDROUS POWDER 96% FOOD GRADE, Cas No: 10043-52-4. Hóa chất phụ gia thực phẩm, dùng trong ngành thực phẩm.
|
Công Ty TNHH Phát Thiên Phú
|
ZIBO JINGCHUAN ENVIRONMENTAL PROTECTION MATERIAL CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
110 TNE
|
2
|
040422SITDNBCL640532
|
SODIUM HYDROSULFITE 90%MIN, Na2S2O4 90%MIN. CAS-No. 7775-14-6. SỐ UN: 1384. DUNG TRONG NGANH CONG NGHIEP DET NHUOM,NGANH GIAY,BAO BI....
|
Công Ty TNHH Phát Thiên Phú
|
ZHEJIANG JIACHENG CHEMICAL CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
64.8 TNE
|
3
|
CALCIUM HYPOCHLORITE 70% MIN - Ca(ClO)2 ,Số CAS: 7778-54-3. Số UN: 1748. Hóa chất dùng trong ngành xử lý nước thải, mới 100% TQSX. Qui cách: 50 Kg/thùng
|
Công Ty TNHH Phát Thiên Phú
|
WUHAN RUI SUNNY CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
31.1 TNE
|
4
|
071221NOSZJ21CL00192
|
SODA ASH LIGHT - Na2CO3 99.2% MIN. Mã CAS: 497-19-8. Hóa chất công nghiệp dùng trong ngành xử lý nước thải, cam kết không xử lý nước sinh hoạt
|
Công Ty TNHH Phát Thiên Phú
|
SINOWATER GROUP CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
84 TNE
|
5
|
141221MEDUHC389598
|
SODA ASH LIGHT - Na2CO3 99.2% MIN. Mã CAS: 497-19-8. Hóa chất công nghiệp dùng trong ngành xử lý nước thải, cam kết không xử lý nước sinh hoạt
|
Công Ty TNHH Phát Thiên Phú
|
SINOWATER GROUP CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
105 TNE
|
6
|
050322JJCSHSGP200031
|
POLYACRYLAMIDE CATION. CAS-No. 9003-05-8. Hóa chất cơ bản dùng xử lý nước thải công nghiệp, không xử lý nước sinh hoạt
|
Công Ty TNHH Phát Thiên Phú
|
JIANGSU HENGFENG FINE CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
18000 KGM
|
7
|
101221ZGLYG0262101514
|
TRISODIUM PHOSPHATE, Na3PO4.12H2O 98%MIN. Mã CAS: 7601-54-9. Hoa chat dung xu ly nuoc thai cong nghiep. Cam ket khong xu ly nuoc sinh hoat....
|
Công Ty TNHH Phát Thiên Phú
|
RAINBOW CHEMICAL INDUSTRY LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
24 TNE
|
8
|
101221ZGLYG0262101513
|
TRISODIUM PHOSPHATE, Na3PO4.12H2O 98%MIN. Mã CAS: 7601-54-9. Hoa chat dung xu ly nuoc thai cong nghiep. Cam ket khong xu ly nuoc sinh hoat....
|
Công Ty TNHH Phát Thiên Phú
|
RAINBOW CHEMICAL INDUSTRY LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
24 TNE
|
9
|
280222SITDTXSG375113
|
SODIUM SULPHIDE 60%MIN- Na2S 60%MIN, Số CAS 1313-82-2 . Số UN: 1849. Hóa chất cơ bản dùng xử lý nước thải công nghiệp, cam kết không xử lý nước sinh hoạt.
|
Công Ty TNHH Phát Thiên Phú
|
TIANJIN XIBEIER INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
50 TNE
|
10
|
121221AQDHC5P0140350
|
CALCIUM CHLORIDE ANHYDROUS POWDER 96% FOOD GRADE, Cas No: 10043-52-4. Hóa chất phụ gia thực phẩm, dùng trong ngành thực phẩm.
|
Công Ty TNHH Phát Thiên Phú
|
ZIBO JINGCHUAN ENVIRONMENTAL PROTECTION MATERIAL CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
27.5 TNE
|