1
|
060320HTHC20021005
|
'Phụ gia thực phẩm Maltitol Syrup (dùng trong thực phẩm) dùng làm chất độn, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo ngọt trong chế biến thực phẩm,NSX Luzhou Bio-chem technology, mới 100%
|
CôNG TY TNHH TM Và DV NAM HưNG
|
WEIFANG NOGA IMP AND EXP CO.,LTD
|
2020-03-16
|
CHINA
|
3000 KGM
|
2
|
060320HTHC20021005
|
'Phụ gia thực phẩm Maltitol Syrup (dùng trong thực phẩm) dùng làm chất độn, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo ngọt trong chế biến thực phẩm,NSX Luzhou Bio-chem technology, mới 100%
|
CôNG TY TNHH TM Và DV NAM HưNG
|
WEIFANG NOGA IMP AND EXP CO.,LTD
|
2020-03-16
|
CHINA
|
3000 KGM
|
3
|
060320HTHC20021005
|
'Phụ gia thực phẩm Maltitol Syrup (dùng trong thực phẩm) dùng làm chất độn, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo ngọt trong chế biến thực phẩm,NSX Luzhou Bio-chem technology, mới 100%
|
CôNG TY TNHH TM Và DV NAM HưNG
|
WEIFANG NOGA IMP AND EXP CO.,LTD
|
2020-03-16
|
CHINA
|
3000 KGM
|
4
|
060320HTHC20021005
|
Phụ gia thực phẩm Maltitol Syrup (dùng trong thực phẩm) dùng làm chất độn, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo ngọt trong chế biến thực phẩm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH TM Và DV NAM HưNG
|
WEIFANG NOGA IMP AND EXP CO.,LTD
|
2020-03-16
|
CHINA
|
3000 KGM
|
5
|
231019HTHC19101122
|
Phụ gia thực phẩm Maltitol Syrup (dùng trong thực phẩm) dùng làm chất độn, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo ngọt trong chế biến thực phẩm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TM Và DV NAM HưNG
|
WEIFANG NOGA IMP AND EXP CO.,LTD
|
2019-01-11
|
CHINA
|
5025 KGM
|
6
|
290319QDWJ19035710
|
Phụ gia thực phẩm Maltitol Syrup (dùng trong thực phẩm) dùng làm chất độn, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo ngọt trong chế biến thực phẩm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH TM Và DV NAM HưNG
|
WEIFANG NOGA IMP AND EXP CO.,LTD
|
2019-04-11
|
CHINA
|
5025 KGM
|