1
|
200621LNBHPH211704
|
Nước tép cam (Nguyên liệu thực phẩm) đã pha thêm đường, tỷ lệ: tép cam 58-62%, nước đường 38-42%, khối lượng tịnh 18kg/thùng, mới 100%
|
CôNG TY TNHH TM Và DV NAM HưNG
|
ZHEJIANG JINMING BIOLOGICAL SCIENCE & TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-06-29
|
CHINA
|
3006 KGM
|
2
|
050320HTHC20031029
|
Nước tép cam (Nguyên liệu thực phẩm) đã pha thêm đường, tỷ lệ: tép cam 58-62%, nước đường 38-42%, khối lượng tịnh 18kg/thùng, mới 100%
|
CôNG TY TNHH TM Và DV NAM HưNG
|
ZHEJIANG JINMING BIOLOGICAL SCIENCE & TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-11-03
|
CHINA
|
2016 KGM
|
3
|
050320HTHC20031029
|
Nước tép cam (Nguyên liệu thực phẩm) đã pha thêm đường, tỷ lệ: tép cam 58-62%, nước đường 38-42%, khối lượng tịnh 18kg/thùng, mới 100%
|
CôNG TY TNHH TM Và DV NAM HưNG
|
ZHEJIANG JINMING BIOLOGICAL SCIENCE & TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-11-03
|
CHINA
|
710 KGM
|
4
|
040920S00081773
|
Nước tép cam (Nguyên liệu thực phẩm) đã pha thêm đường, tỷ lệ: tép cam 58-62%, nước đường 38-42%, khối lượng tịnh 18kg/thùng, mới 100%
|
CôNG TY TNHH TM Và DV NAM HưNG
|
ZHEJIANG JINMING BIOLOGICAL SCIENCE & TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-09-15
|
CHINA
|
3006 KGM
|
5
|
040920S00081773
|
Nước tép cam (Nguyên liệu thực phẩm) đã pha thêm đường, tỷ lệ: tép cam 58-62%, nước đường 38-42%, khối lượng tịnh 18kg/thùng, mới 100%
|
CôNG TY TNHH TM Và DV NAM HưNG
|
ZHEJIANG JINMING BIOLOGICAL SCIENCE & TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-09-15
|
CHINA
|
3006 KGM
|
6
|
060320HTHC20021005
|
'Phụ gia thực phẩm Maltitol Syrup (dùng trong thực phẩm) dùng làm chất độn, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo ngọt trong chế biến thực phẩm,NSX Luzhou Bio-chem technology, mới 100%
|
CôNG TY TNHH TM Và DV NAM HưNG
|
WEIFANG NOGA IMP AND EXP CO.,LTD
|
2020-03-16
|
CHINA
|
3000 KGM
|
7
|
060320HTHC20021005
|
'Phụ gia thực phẩm Maltitol Syrup (dùng trong thực phẩm) dùng làm chất độn, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo ngọt trong chế biến thực phẩm,NSX Luzhou Bio-chem technology, mới 100%
|
CôNG TY TNHH TM Và DV NAM HưNG
|
WEIFANG NOGA IMP AND EXP CO.,LTD
|
2020-03-16
|
CHINA
|
3000 KGM
|
8
|
060320HTHC20021005
|
'Phụ gia thực phẩm Maltitol Syrup (dùng trong thực phẩm) dùng làm chất độn, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo ngọt trong chế biến thực phẩm,NSX Luzhou Bio-chem technology, mới 100%
|
CôNG TY TNHH TM Và DV NAM HưNG
|
WEIFANG NOGA IMP AND EXP CO.,LTD
|
2020-03-16
|
CHINA
|
3000 KGM
|
9
|
060320HTHC20021005
|
Phụ gia thực phẩm Maltitol Syrup (dùng trong thực phẩm) dùng làm chất độn, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo ngọt trong chế biến thực phẩm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH TM Và DV NAM HưNG
|
WEIFANG NOGA IMP AND EXP CO.,LTD
|
2020-03-16
|
CHINA
|
3000 KGM
|
10
|
290319QDWJ19035710
|
Phụ gia thực phẩm Maltitol Syrup (dùng trong thực phẩm) dùng làm chất độn, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo ngọt trong chế biến thực phẩm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH TM Và DV NAM HưNG
|
WEIFANG NOGA IMP AND EXP CO.,LTD
|
2019-04-11
|
CHINA
|
5025 KGM
|