1
|
061121ZHJH21110001S
|
NPL01#&Vải dệt thoi có tỷ trọng 100% poly, khổ 54"
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Ife
|
VL & CO CO.,LTD
|
2021-11-16
|
CHINA
|
3304.79 MTK
|
2
|
261021ZHJH21100031S
|
VP05#&Vải 100% Polyester - Khổ 54"
|
Công Ty Cổ Phần May Thống Nhất
|
VL & CO CO.,LTD
|
2021-02-11
|
CHINA
|
3762.57 MTK
|
3
|
180620ZHJH20060023S
|
NPL02#&Vải dệt thoi có tỷ trọng 100% nylon (1380YD, 58")
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Ife
|
VL & CO CO.,LTD
|
2020-06-24
|
CHINA
|
1826.94 MTK
|
4
|
180620ZHJH20060023S
|
NPL02#&Vải dệt thoi có tỷ trọng 100% nylon (1610YD, 58")
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Ife
|
VL & CO CO.,LTD
|
2020-06-24
|
CHINA
|
2131.43 MTK
|
5
|
180620ZHJH20060023S
|
NPL02#&Vải dệt thoi có tỷ trọng 100% nylon (1380YD, 58")
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Ife
|
VL & CO CO.,LTD
|
2020-06-24
|
CHINA
|
1826.94 MTK
|
6
|
180620ZHJH20060023S
|
NPL02#&Vải dệt thoi có tỷ trọng 100% nylon (1610YD, 58")
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Ife
|
VL & CO CO.,LTD
|
2020-06-24
|
CHINA
|
2131.43 MTK
|