1
|
230122TSNCB22000348
|
SSP021NO0025-NONE#&Ống thép đúc, không ren, không hợp kim, cán nóng, đk ngoài: 48,3mm.Carbon:0,19%. SMLS Tubular 48.3x3.7 x 6000 mm Length S235 /ASTM A106-Gr.B. Mới 100% #&5,348.1647,37
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN DịCH Vụ Cơ KHí HàNG HảI PTSC
|
VELOCITY ENERGY PTE LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
5.35 TNE
|
2
|
230122TSNCB22000348
|
SSP021NO0025-NONE#&Ống thép đúc, không ren, không hợp kim, cán nóng, đk ngoài: 48,3mm.Carbon:0,19%. SMLS Tubular 48.3x3.7 x 6000 mm Length S235 /ASTM A106-Gr.B. Mới 100% #&12,234.1647,37
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN DịCH Vụ Cơ KHí HàNG HảI PTSC
|
VELOCITY ENERGY PTE LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
12.23 TNE
|
3
|
230122TSNCB22000348
|
SSP095NO0025-NONE#&Ống thép đúc, không ren, không hợp kim, cán nóng, đk ngoài: 114,3mm.Carbon:0,2%. SMLS Tubular 114.3x7.1 x 6000 mm Length S235 /ASTM A106-Gr.B. Mới 100% #&3,379.1575,88
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN DịCH Vụ Cơ KHí HàNG HảI PTSC
|
VELOCITY ENERGY PTE LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
3.38 TNE
|
4
|
230122TSNCB22000348
|
SSP115NO0025-NONE#&Ống thép đúc, không ren, không hợp kim, cán nóng, đk ngoài: 141,3mm.Carbon:0,2%. SMLS Tubular 141.3x9.52 x 6000 mm Length S235 /ASTM A106-Gr.B. Mới 100% #&0,371.1575,88
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN DịCH Vụ Cơ KHí HàNG HảI PTSC
|
VELOCITY ENERGY PTE LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
0.37 TNE
|
5
|
230122TSNCB22000348
|
SSP095NO0025-NONE#&Ống thép đúc, không ren, không hợp kim, cán nóng, đk ngoài: 114,3mm.Carbon:0,2%. SMLS Tubular 114.3x7.1 x 6000 mm Length S235 /ASTM A106-Gr.B. Mới 100% #&3,153.1575,88
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN DịCH Vụ Cơ KHí HàNG HảI PTSC
|
VELOCITY ENERGY PTE LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
3.15 TNE
|
6
|
300122OOLU2690224000UWS
|
SSB013NO0025-NONE#&Thanh thép vuông đặc,chưa gia công qua mức cán nóng,Carbon: 0,16%.Phốt pho:0,022%.Lưu huỳnh:0,02%.Square Bar SQ25 x 6000 mm.Mới 100% #&1,149.1201
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN DịCH Vụ Cơ KHí HàNG HảI PTSC
|
VELOCITY ENERGY PTE LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
1.15 TNE
|
7
|
300122OOLU2690224000UWS
|
SSB013NO0025-NONE#&Thanh thép vuông đặc, chưa gia công qua mức cán nóng, Carbon: 0,16%. Phốt pho: 0,022%. Lưu huỳnh: 0,02%. Square Bar SQ25 x 6000 mm. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN DịCH Vụ Cơ KHí HàNG HảI PTSC
|
VELOCITY ENERGY PTE LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
0.53 TNE
|
8
|
300122OOLU2690224000UWS
|
SRO012NO0025-NONE#&Thanh thép tròn đặc, chưa gia công quá mức cán nóng,Carbon:0,15%.Phốt pho:0,017%.Lưu huỳnh:0,013%.Round Bar RB25 x 6000 mm.Mới 100% #&0,046.1168,48
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN DịCH Vụ Cơ KHí HàNG HảI PTSC
|
VELOCITY ENERGY PTE LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
0.05 TNE
|
9
|
300122OOLU2690224000UWS
|
SFB027NO0025-NONE#&Thanh thép dẹt dạng thép đặc, bằng thép không hợp kim, cán nóng, mặt cắt ngang hình chữ nhật,Carbon: 0,13%.Flat Bar FB50x6 x 6000 mm.Mới 100% #&0,057.1223,94
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN DịCH Vụ Cơ KHí HàNG HảI PTSC
|
VELOCITY ENERGY PTE LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
0.06 TNE
|
10
|
300122OOLU2690224000UWS
|
SFB027NO0025-NONE#&Thanh thép dẹt dạng thép đặc, bằng thép không hợp kim, cán nóng, mặt cắt ngang hình chữ nhật,Carbon: 0,13%. Flat Bar FB50x6 x 6000 mm. Mới 100% #&4,262.1223,94
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN DịCH Vụ Cơ KHí HàNG HảI PTSC
|
VELOCITY ENERGY PTE LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
4.26 TNE
|