1
|
101018VEL1810001
|
Mặt bích nối ống bằng thép không hợp kim, đường kính 6",( hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Tajagi
|
VELOCITY ENERGY PTE LTD
|
2018-10-19
|
SINGAPORE
|
4 PCE
|
2
|
101018VEL1810001
|
Mặt bích nối ống bằng thép không hợp kim, đường kính 3/4",( hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Tajagi
|
VELOCITY ENERGY PTE LTD
|
2018-10-19
|
SINGAPORE
|
8 PCE
|
3
|
101018VEL1810001
|
Mặt bích mù nối ống bằng thép không hợp kim, đường kính 1",( hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Tajagi
|
VELOCITY ENERGY PTE LTD
|
2018-10-19
|
SINGAPORE
|
2 PCE
|
4
|
101018VEL1810001
|
Mặt bích nối ống bằng thép không hợp kim, đường kính 2",( hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Tajagi
|
VELOCITY ENERGY PTE LTD
|
2018-10-19
|
SINGAPORE
|
6 PCE
|
5
|
101018VEL1810001
|
Mặt bích nối ống bằng thép không hợp kim, đường kính 2 1/2",( hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Tajagi
|
VELOCITY ENERGY PTE LTD
|
2018-10-19
|
SINGAPORE
|
1 PCE
|
6
|
101018VEL1810001
|
Mặt bích nối ống bằng thép không hợp kim, đường kính 1",( hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Tajagi
|
VELOCITY ENERGY PTE LTD
|
2018-10-19
|
SINGAPORE
|
2 PCE
|
7
|
101018VEL1810001
|
Mặt bích nối ống bằng thép không hợp kim, đường kính 1 1/2",( hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Tajagi
|
VELOCITY ENERGY PTE LTD
|
2018-10-19
|
SINGAPORE
|
4 PCE
|
8
|
101018VEL1810001
|
Mặt bích mù nối ống bằng thép không hợp kim, đường kính 3/4",( hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Tajagi
|
VELOCITY ENERGY PTE LTD
|
2018-10-19
|
SINGAPORE
|
8 PCE
|
9
|
101018VEL1810001
|
Mặt bích mù nối ống bằng thép không hợp kim, đường kính 2",( hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Tajagi
|
VELOCITY ENERGY PTE LTD
|
2018-10-19
|
SINGAPORE
|
6 PCE
|
10
|
101018VEL1810001
|
Mặt bích mù nối ống bằng thép không hợp kim, đường kính 2 1/2",( hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Tajagi
|
VELOCITY ENERGY PTE LTD
|
2018-10-19
|
SINGAPORE
|
1 PCE
|