1
|
010122PTHOC2201011
|
JSTYTVAN02C#&Tóc thật thuộc loại tóc dài, chiều dài 40.64-80cm
|
Công ty TNHH Pearlcoin ( Việt nam)
|
VAST FAST COMPANY LIMITED
|
2022-06-01
|
CHINA
|
300 KGM
|
2
|
010122PTHOC2201011
|
JSTYTVAN02B#&Tóc thật thuộc loại tóc vừa, chiều dài 30.48-38.1cm.
|
Công ty TNHH Pearlcoin ( Việt nam)
|
VAST FAST COMPANY LIMITED
|
2022-06-01
|
CHINA
|
900 KGM
|
3
|
010122PTHOC2201011
|
JSTYTVAN02A#&Tóc thật thuộc loại tóc ngắn, chiều dài 10.16-27.94cm.
|
Công ty TNHH Pearlcoin ( Việt nam)
|
VAST FAST COMPANY LIMITED
|
2022-06-01
|
CHINA
|
550 KGM
|
4
|
180222PTHOC2202022
|
JSTYTVAN02C#&Tóc thật thuộc loại tóc dài, chiều dài 40.64-80cm
|
Công ty TNHH Pearlcoin ( Việt nam)
|
VAST FAST COMPANY LIMITED
|
2022-02-23
|
CHINA
|
1000 KGM
|
5
|
180222PTHOC2202022
|
JSTYTVAN02B#&Tóc thật thuộc loại tóc vừa, chiều dài 30.48-38.1cm.
|
Công ty TNHH Pearlcoin ( Việt nam)
|
VAST FAST COMPANY LIMITED
|
2022-02-23
|
CHINA
|
500 KGM
|
6
|
180222PTHOC2202022
|
JSTYTVAN02A#&Tóc thật thuộc loại tóc ngắn, chiều dài 10.16-27.94cm.
|
Công ty TNHH Pearlcoin ( Việt nam)
|
VAST FAST COMPANY LIMITED
|
2022-02-23
|
CHINA
|
500 KGM
|
7
|
200122PTHOC2201111
|
JSTYTVAN02C#&Tóc thật thuộc loại tóc dài, chiều dài 40.64-80cm
|
Công ty TNHH Pearlcoin ( Việt nam)
|
VAST FAST COMPANY LIMITED
|
2022-01-25
|
CHINA
|
200 KGM
|
8
|
200122PTHOC2201111
|
JSTYTVAN02B#&Tóc thật thuộc loại tóc vừa, chiều dài 30.48-38.1cm.
|
Công ty TNHH Pearlcoin ( Việt nam)
|
VAST FAST COMPANY LIMITED
|
2022-01-25
|
CHINA
|
500 KGM
|
9
|
200122PTHOC2201111
|
JSTYTVAN02A#&Tóc thật thuộc loại tóc ngắn, chiều dài 10.16-27.94cm.
|
Công ty TNHH Pearlcoin ( Việt nam)
|
VAST FAST COMPANY LIMITED
|
2022-01-25
|
CHINA
|
600 KGM
|
10
|
290921PTHOC2109098
|
JSTYTVAN02C#&Tóc thật thuộc loại tóc dài, chiều dài 40.64-80cm
|
Công ty TNHH Pearlcoin ( Việt nam)
|
VAST FAST COMPANY LIMITED
|
2021-11-10
|
CHINA
|
825 KGM
|