1
|
070322PTHOC2203058
|
BTPVAN01#&Tóc thật (tóc người) đã qua xử lý và may dính lại với nhau tạo thành búi, mới 100%
|
Công ty TNHH Pearlcoin ( Việt nam)
|
PEARLCOIN (HONGKONG) LIMITED
|
2022-11-03
|
CHINA
|
500 PCE
|
2
|
300122CPSE22010848
|
BC.HZ.VAN01#&Hộp giấy các loại
|
Công ty TNHH Pearlcoin ( Việt nam)
|
PEARLCOIN (HONGKONG) LIMITED
|
2022-09-02
|
CHINA
|
22554 PCE
|
3
|
300122CPSE22010848
|
BC.PK.VAN01#&Tấm lót giấy các loại
|
Công ty TNHH Pearlcoin ( Việt nam)
|
PEARLCOIN (HONGKONG) LIMITED
|
2022-09-02
|
CHINA
|
9728 PCE
|
4
|
300122CPSE22010848
|
BC.WB.VAN02#&Giấy Doublex các loại
|
Công ty TNHH Pearlcoin ( Việt nam)
|
PEARLCOIN (HONGKONG) LIMITED
|
2022-09-02
|
CHINA
|
12094 PCE
|
5
|
300122CPSE22010848
|
BC.DP.VAN10#&Tem giấy treo các loại
|
Công ty TNHH Pearlcoin ( Việt nam)
|
PEARLCOIN (HONGKONG) LIMITED
|
2022-09-02
|
CHINA
|
4557 PCE
|
6
|
566983548100
|
FL FW VAN01#&Lưới trùm tóc, mới 100%
|
Công ty TNHH Pearlcoin ( Việt nam)
|
PEARLCOIN (HONGKONG) LIMITED
|
2022-08-03
|
CHINA
|
16000 PCE
|
7
|
010122PTHOC2201011
|
JSTYTVAN02C#&Tóc thật thuộc loại tóc dài, chiều dài 40.64-80cm
|
Công ty TNHH Pearlcoin ( Việt nam)
|
VAST FAST COMPANY LIMITED
|
2022-06-01
|
CHINA
|
300 KGM
|
8
|
010122PTHOC2201011
|
JSTYTVAN02B#&Tóc thật thuộc loại tóc vừa, chiều dài 30.48-38.1cm.
|
Công ty TNHH Pearlcoin ( Việt nam)
|
VAST FAST COMPANY LIMITED
|
2022-06-01
|
CHINA
|
900 KGM
|
9
|
010122PTHOC2201011
|
JSTYTVAN02A#&Tóc thật thuộc loại tóc ngắn, chiều dài 10.16-27.94cm.
|
Công ty TNHH Pearlcoin ( Việt nam)
|
VAST FAST COMPANY LIMITED
|
2022-06-01
|
CHINA
|
550 KGM
|
10
|
070422CPSE22040240
|
BC.JD.VAN01#&Bao nilon các loại để đóng gói tóc giả xuất khẩu
|
Công ty TNHH Pearlcoin ( Việt nam)
|
PEARLCOIN (HONGKONG) LIMITED
|
2022-04-18
|
CHINA
|
10540 PCE
|