1
|
KTLG2111323
|
VAI2#&VAI DỆT THOI THÀNH PHẦN NYLON 81%, POLYURETHAN 19% 58'', HÀNG MỚI 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY HưNG BìNH
|
UNIQUE F&C CO.,LTD
|
2021-11-22
|
CHINA
|
661.42 MTK
|
2
|
TCLSHA2021070085
|
NL70#&Vải dệt thoi 50% wool, 50% cotton khổ 56" mới 100%
|
Công ty TNHH FINE LAND APPAREL Việt Nam
|
UNIQUE F&C CO.,LTD
|
2021-07-15
|
CHINA
|
851.82 MTK
|
3
|
TCLSHA2021070085
|
NL06#&Vải dệt thoi 70% wool, 10% cashmere, 20% other mới 100% khổ 56"
|
Công ty TNHH FINE LAND APPAREL Việt Nam
|
UNIQUE F&C CO.,LTD
|
2021-07-15
|
CHINA
|
15215.57 MTK
|
4
|
TCLSHA2021070085
|
NL39#&Vải dệt thoi 76% wool, 16%PE, 5%CA, 1%AC, 1% N, 1% OT khổ 56" mới 100%
|
Công ty TNHH FINE LAND APPAREL Việt Nam
|
UNIQUE F&C CO.,LTD
|
2021-07-15
|
CHINA
|
995.96 MTK
|
5
|
TCLSHA2021070085
|
NL39#&Vải dệt thoi 76% wool, 16%PE, 5%CA, 1%AC, 1% N, 1% OT khổ 56" mới 100%
|
Công ty TNHH FINE LAND APPAREL Việt Nam
|
UNIQUE F&C CO.,LTD
|
2021-07-15
|
CHINA
|
995.96 MTK
|
6
|
TCLSHA2021070085
|
NL70#&Vải dệt thoi 50% wool, 50% cotton khổ 56" mới 100%
|
Công ty TNHH FINE LAND APPAREL Việt Nam
|
UNIQUE F&C CO.,LTD
|
2021-07-15
|
CHINA
|
851.82 MTK
|
7
|
TCLSHA2021070085
|
NL06#&Vải dệt thoi 70% wool, 10% cashmere, 20% other mới 100% khổ 56"
|
Công ty TNHH FINE LAND APPAREL Việt Nam
|
UNIQUE F&C CO.,LTD
|
2021-07-15
|
CHINA
|
15215.57 MTK
|
8
|
250521TCLSHA2021050495
|
NL25#&Vải dệt thoi 70% wool, 30% cashmere khổ 150cm mới 100%
|
Công ty TNHH FINE LAND APPAREL Việt Nam
|
UNIQUE F&C CO.,LTD
|
2021-05-06
|
CHINA
|
580.95 MTK
|
9
|
290521TCLSHA2021050624
|
UN07#&Vải >=85%Cotton và các thành phần khác (Vải 86%Cotton 12%Polyester 2%Polyurethane, vải dệt thoi dùng làm vải chính, 2550yds x 52", 330g/m2, hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Quốc Tế S.H
|
UNIQUE F&C CO.,LTD
|
2021-01-06
|
CHINA
|
3079.74 MTK
|