1
|
230419HCMXG45
|
Thép hợp kim cán nóng, dạng hình chữ U, dài 12m, Bo>=0.0008%, hàng chính phẩm, tiêu chuẩn JIS G3101, mác thép SS400B, size 250x78x6.0 (mm)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thép Toàn Thắng
|
UNIFIVE INDUSTRIAL PTE.LTD
|
2019-05-17
|
CHINA
|
103.34 TNE
|
2
|
230419HCMXG45
|
Thép hợp kim cán nóng, dạng hình chữ U, dài 12m, Bo>=0.0008%, hàng chính phẩm, tiêu chuẩn JIS G3101, mác thép SS400B, size 200x75x8.5 (mm)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thép Toàn Thắng
|
UNIFIVE INDUSTRIAL PTE.LTD
|
2019-05-17
|
CHINA
|
104.61 TNE
|
3
|
230419HCMXG45
|
Thép hợp kim cán nóng, dạng hình chữ U, dài 12m, Bo>=0.0008%, hàng chính phẩm, tiêu chuẩn JIS G3101, mác thép SS400B, size 200x69x5.4 (mm)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thép Toàn Thắng
|
UNIFIVE INDUSTRIAL PTE.LTD
|
2019-05-17
|
CHINA
|
62.28 TNE
|
4
|
230419HCMXG45
|
Thép hợp kim cán nóng, dạng hình chữ U, dài 12m, Bo>=0.0008%, hàng chính phẩm, tiêu chuẩn JIS G3101, mác thép SS400B, size 180x64x5.3(mm)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thép Toàn Thắng
|
UNIFIVE INDUSTRIAL PTE.LTD
|
2019-05-17
|
CHINA
|
28.56 TNE
|
5
|
230419HCMXG45
|
Thép hợp kim cán nóng, dạng hình chữ U, dài 12m, Bo>=0.0008%, hàng chính phẩm, tiêu chuẩn JIS G3101, mác thép SS400B, size 160x56x5.2 (mm)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thép Toàn Thắng
|
UNIFIVE INDUSTRIAL PTE.LTD
|
2019-05-17
|
CHINA
|
30.96 TNE
|
6
|
230419HCMXG45
|
Thép hợp kim cán nóng, dạng hình chữ U, dài 12m, Bo>=0.0008%, hàng chính phẩm, tiêu chuẩn JIS G3101, mác thép SS400B, size 150x75x6.5 (mm)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thép Toàn Thắng
|
UNIFIVE INDUSTRIAL PTE.LTD
|
2019-05-17
|
CHINA
|
163.4 TNE
|
7
|
230419HCMXG45
|
Thép hợp kim cán nóng, dạng hình chữ U, dài 6m, Bo>=0.0008%, hàng chính phẩm, tiêu chuẩn JIS G3101, mác thép SS400B, size 150x75x6.5 (mm)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thép Toàn Thắng
|
UNIFIVE INDUSTRIAL PTE.LTD
|
2019-05-17
|
CHINA
|
48.48 TNE
|
8
|
230419HCMXG45
|
Thép hợp kim cán nóng, dạng hình chữ U, dài 6m, Bo>=0.0008%, hàng chính phẩm, tiêu chuẩn JIS G3101, mác thép SS400B, size 120x53x5.5 (mm)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thép Toàn Thắng
|
UNIFIVE INDUSTRIAL PTE.LTD
|
2019-05-17
|
CHINA
|
30.9 TNE
|
9
|
230419HCMXG45
|
Thép hợp kim cán nóng, dạng hình chữ U, dài 6m, Bo>=0.0008%, hàng chính phẩm, tiêu chuẩn JIS G3101, mác thép SS400B, size 100x50x5.0 (mm)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thép Toàn Thắng
|
UNIFIVE INDUSTRIAL PTE.LTD
|
2019-05-17
|
CHINA
|
31.12 TNE
|
10
|
230419HCMXG45
|
Thép hợp kim cán nóng, dạng hình chữ U, dài 12m, Bo>=0.0008%, hàng chính phẩm, tiêu chuẩn JIS G3101, mác thép SS400B, size 200x69x5.4 (mm)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thép Toàn Thắng
|
UNIFIVE INDUSTRIAL PTE.LTD
|
2019-05-17
|
CHINA
|
62.28 TNE
|