1
|
060319BJSHPH19030028
|
NL08#&Vải 90% poly, 10% cotton 58"
|
Công ty Cổ phần may GAZICO
|
UNIBASIC KOREA CO,.LTD
|
2019-12-03
|
CHINA
|
1711.86 MTK
|
2
|
060319BJSHPH19030028
|
NL06#&Vải 65% poly, 35% rayon 58"
|
Công ty Cổ phần may GAZICO
|
UNIBASIC KOREA CO,.LTD
|
2019-12-03
|
CHINA
|
16065.25 MTK
|
3
|
060319BJSHPH19030028
|
NL08#&Vải 90% poly, 10% cotton 58"
|
Công ty Cổ phần may GAZICO
|
UNIBASIC KOREA CO,.LTD
|
2019-12-03
|
CHINA
|
1711.86 MTK
|
4
|
060319BJSHPH19030028
|
NL06#&Vải 65% poly, 35% rayon 58"
|
Công ty Cổ phần may GAZICO
|
UNIBASIC KOREA CO,.LTD
|
2019-12-03
|
CHINA
|
16065.25 MTK
|
5
|
050219BJSHPH19020009
|
NPL03#&Vải < 80% poly hoặc nylon + TP khác_58"
|
Công ty Cổ phần may GAZICO
|
UNIBASIC KOREA CO.,LTD
|
2019-11-02
|
CHINA
|
29852.92 MTK
|
6
|
RSEC190305003
|
NL06#&Vải 65% poly, 35% rayon 58"
|
Công ty Cổ phần may GAZICO
|
UNIBASIC KOREA CO., LTD
|
2019-09-03
|
CHINA
|
408.08 MTK
|
7
|
RSEC190305003
|
NL06#&Vải 65% poly, 35% rayon 58"
|
Công ty Cổ phần may GAZICO
|
UNIBASIC KOREA CO., LTD
|
2019-09-03
|
CHINA
|
11750.98 MTK
|
8
|
RSEC190814009
|
NL03#&Vải 100% cotton 58"
|
Công ty Cổ phần may GAZICO
|
UNIBASIC KOREA CO., LTD
|
2019-08-19
|
CHINA
|
1268.43 MTK
|
9
|
RSEC190814009
|
NL06#&Vải 65% poly, 35% rayon 58"
|
Công ty Cổ phần may GAZICO
|
UNIBASIC KOREA CO., LTD
|
2019-08-19
|
CHINA
|
48825.68 MTK
|
10
|
150819BJSHPH19080061
|
NL06#&Vải 65% poly, 35% rayon 58"
|
Công ty Cổ phần may GAZICO
|
UNIBASIC KOREA CO,.LTD
|
2019-08-18
|
CHINA
|
50687.21 MTK
|