1
|
040122HTAOHPH22010001
|
NPL15#&Vải bo các loại (bo len, bo nỷ) dạng dải thành phần COTTON56% POLY38% SP6% khổ 40/42"
|
Công Ty TNHH Bình Minh Korea
|
Y& J VINA CO.LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
232.16 MTK
|
2
|
040122HTAOHPH22010001
|
NPL63#&Vải dệt kim thành phần COTTON66% POLY34% khổ 72/74"
|
Công Ty TNHH Bình Minh Korea
|
Y& J VINA CO.LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
1469.91 MTK
|
3
|
040122HTAOHPH22010001
|
NPL64#&Vải dệt kim thành phần COTTON100% khổ 70/72"
|
Công Ty TNHH Bình Minh Korea
|
Y& J VINA CO.LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
433.11 MTK
|
4
|
040122HTAOHPH22010001
|
NPL64#&Vải dệt kim thành phần COTTON100% khổ 70/72"
|
Công Ty TNHH Bình Minh Korea
|
Y& J VINA CO.LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
5500.04 MTK
|
5
|
040122HTAOHPH22010001
|
NPL15#&Vải bo các loại (bo len, bo nỷ) dạng dải thành phần COTTON94%SP6% khổ 40/42"
|
Công Ty TNHH Bình Minh Korea
|
Y& J VINA CO.LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
356.05 MTK
|
6
|
040122HTAOHPH22010001
|
NPL64#&Vải dệt kim thành phần COTTON100% khổ 70/72"
|
Công Ty TNHH Bình Minh Korea
|
Y& J VINA CO.LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
3180.63 MTK
|
7
|
040122HTAOHPH22010001
|
NPL15#&Vải bo các loại (bo len, bo nỷ) dạng dải thành phần COTTON94%SP6% khổ 40/42"
|
Công Ty TNHH Bình Minh Korea
|
Y& J VINA CO.LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
659.43 MTK
|
8
|
040122HTAOHPH22010001
|
NPL64#&Vải dệt kim thành phần COTTON100% khổ 70/72"
|
Công Ty TNHH Bình Minh Korea
|
Y& J VINA CO.LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
3979.96 MTK
|
9
|
040122HTAOHPH22010001
|
NPL64#&Vải dệt kim thành phần COTTON100% khổ 70/72"
|
Công Ty TNHH Bình Minh Korea
|
Y& J VINA CO.LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
177.25 MTK
|
10
|
040122HTAOHPH22010001
|
NPL63#&Vải dệt kim thành phần COTTON55% POLY45% khổ 63/65"
|
Công Ty TNHH Bình Minh Korea
|
Y& J VINA CO.LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
1176.43 MTK
|