|
1
|
132200014550288
|
126006-N,N-di-2-naphthyl-p-phenylenediamine - NOCRAC WHITE (93-46-9)(Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP-09-10-2017).Đã kiểm TK 103455652421/A12
|
Công ty TNHH Việt Nam NOK
|
TOYOTSU CHEMIPLAS CORPORATION
|
2022-11-02
|
CHINA
|
120 KGM
|
|
2
|
132200014550288
|
120013-Graphite tự nhiên dạng bột - GRAPHITE KON20002(Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP-09-10-2017).Đã kiểm TK 103452923342/A12
|
Công ty TNHH Việt Nam NOK
|
TOYOTSU CHEMIPLAS CORPORATION
|
2022-11-02
|
CHINA
|
60 KGM
|
|
3
|
132200014550288
|
120013-Graphite tự nhiên dạng bột - GRAPHITE KON20002(Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP-09-10-2017).Đã kiểm TK 103452923342/A12
|
Công ty TNHH Việt Nam NOK
|
TOYOTSU CHEMIPLAS CORPORATION
|
2022-11-02
|
CHINA
|
540 KGM
|
|
4
|
310122CKCOSHA3052764UWS
|
Vải để sản xuất túi khí, chất liệu 99% sợi polyester, đã tráng phủ silicone, khổ rộng 2.1m (+/- 0.03m), mã # 4-68164-00000 (hàng mới 100%)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN VậN TảI QUốC Tế NHậT - VIệT
|
TOYOTSU CHEMIPLAS CORPORATION
|
2022-11-02
|
CHINA
|
23197 MTR
|
|
5
|
010222KMTCSHAI784929GUWS
|
Vải để sản xuất túi khí, chất liệu 99% sợi polyester, đã tráng phủ silicone, khổ rộng 2.1m (+/- 0.03m), mã # 4-68164-00000 (hàng mới 100%)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN VậN TảI QUốC Tế NHậT - VIệT
|
TOYOTSU CHEMIPLAS CORPORATION
|
2022-11-02
|
CHINA
|
24717.5 MTR
|
|
6
|
010322CKCOSHA3053224TSS
|
Vải để sản xuất túi khí, chất liệu 99% sợi polyester, đã tráng phủ silicone, khổ rộng 2.1m (+/- 0.03m), mã # 4-68164-00000 (hàng mới 100%)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN VậN TảI QUốC Tế NHậT - VIệT
|
TOYOTSU CHEMIPLAS CORPORATION
|
2022-10-03
|
CHINA
|
48864 MTR
|
|
7
|
NEC95075945
|
VNM600001#&Bột đá làm tăng độ kín khít dùng trong quá trình gia công sản phẩm
|
CôNG TY TNHH DENSO VIệT NAM
|
TOYOTSU CHEMIPLAS CORPORATION
|
2022-10-03
|
CHINA
|
60000 GRM
|
|
8
|
132200015337075
|
124017-Hỗn hợp sáp parafin và sáp vi tinh thể, dạng hạt - SUNNOC (Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP-09-10-2017).Đã kiểm TK 103367394211/A12
|
Công ty TNHH Việt Nam NOK
|
TOYOTSU CHEMIPLAS CORPORATION
|
2022-10-03
|
CHINA
|
60 KGM
|
|
9
|
132200015337075
|
120013-Graphite tự nhiên dạng bột - GRAPHITE KON20002(Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP-09-10-2017).Đã kiểm TK 103452923342/A12
|
Công ty TNHH Việt Nam NOK
|
TOYOTSU CHEMIPLAS CORPORATION
|
2022-10-03
|
CHINA
|
600 KGM
|
|
10
|
260222ONEYNGOC03684800
|
Hợp chất hóa dẻo cao su - Peroxit hữu cơ PERKADOX 14S-FL (CAS:25155-25-3) Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Icd Tân Cảng Sóng Thần.
|
TOYOTSU CHEMIPLAS CORPORATION
|
2022-10-03
|
CHINA
|
40 KGM
|