1
|
310721032B503776
|
Linear Alkyl Benzene (hỗn hợp Alkyl Benzene dạng lỏng, đóng trong túi flexi bag; 01 container 20' chứa 01 túi flexi bag; công thức hoá học C6H5CnH2n+1), số CAS: 67774-74-7, hàng mới 100%.
|
CôNG TY HOá CHấT SOFT
|
TOYOTA TSUSHO CORPORATION
|
2021-12-08
|
CHINA
|
500 TNE
|
2
|
291220SITGNKHPJ00502
|
Linear Alkyl Benzene (hỗn hợp Alkyl Benzene dạng lỏng, đóng trong túi flexi bag; 01 container 20' chứa 01 túi flexi bag; hàng mới 100%; công thức hoá học C6H5CnH2n+1).
|
CôNG TY HOá CHấT SOFT
|
TOYOTA TSUSHO CORPORATION
|
2021-11-01
|
CHINA
|
499968 KGM
|
3
|
291220SITGNKHPJ00502
|
Linear Alkyl Benzene (hỗn hợp Alkyl Benzene dạng lỏng, đóng trong túi flexi bag; 01 container 20' chứa 01 túi flexi bag; hàng mới 100%; công thức hoá học C6H5CnH2n+1).
|
CôNG TY HOá CHấT SOFT
|
TOYOTA TSUSHO CORPORATION
|
2021-11-01
|
CHINA
|
499968 KGM
|
4
|
070721SITDLHP128G918
|
Linear Alkyl Benzene (hỗn hợp Alkyl Benzene dạng lỏng, đóng trong túi flexi bag; 01 container 20' chứa 01 túi flexi bag; hàng mới 100%; công thức hoá học C6H5CnH2n+1).
|
CôNG TY HOá CHấT SOFT
|
TOYOTA TSUSHO CORPORATION
|
2021-09-08
|
CHINA
|
500 TNE
|
5
|
120821SITDLHP132G907
|
Linear Alkyl Benzene (hỗn hợp Alkyl Benzene dạng lỏng, đóng trong túi flexi bag; 01 container 20' chứa 01 túi flexi bag; hàng mới 100%; công thức hoá học C6H5CnH2n+1).
|
CôNG TY HOá CHấT SOFT
|
TOYOTA TSUSHO CORPORATION
|
2021-08-31
|
CHINA
|
500000 KGM
|
6
|
140521115B506460
|
Linear Alkyl Benzene (hỗn hợp Alkyl Benzene dạng lỏng, đóng trong túi flexi bag; 01 container 20' chứa 01 túi flexi bag; hàng mới 100%; công thức hoá học C6H5CnH2n+1).
|
CôNG TY HOá CHấT SOFT
|
TOYOTA TSUSHO CORPORATION
|
2021-08-06
|
CHINA
|
198823 KGM
|
7
|
280521115B507252
|
Linear Alkyl Benzene (hỗn hợp Alkyl Benzene dạng lỏng, đóng trong túi flexi bag; 01 container 20' chứa 01 túi flexi bag; công thức hoá học C6H5CnH2n+1), số CAS: 67774-74-7, hàng mới 100%.
|
CôNG TY HOá CHấT SOFT
|
TOYOTA TSUSHO CORPORATION
|
2021-06-28
|
CHINA
|
300 TNE
|
8
|
020421SITGNKHPJ00506
|
Linear Alkyl Benzene (hỗn hợp Alkyl Benzene dạng lỏng, đóng trong túi flexi bag; 01 container 20' chứa 01 túi flexi bag; công thức hoá học C6H5CnH2n+1), số CAS: 67774-74-7, hàng mới 100%.
|
CôNG TY HOá CHấT SOFT
|
TOYOTA TSUSHO CORPORATION
|
2021-04-18
|
CHINA
|
200 TNE
|
9
|
181120115A509518
|
Linear Alkyl Benzene (hỗn hợp Alkyl Benzene dạng lỏng, đóng trong túi flexi bag; 01 container 20' chứa 01 túi flexi bag; hàng mới 100%; công thức hoá học C6H5CnH2n+1).
|
CôNG TY HOá CHấT SOFT
|
TOYOTA TSUSHO CORPORATION
|
2020-12-23
|
CHINA
|
99984 KGM
|
10
|
181120115A509519
|
Linear Alkyl Benzene (hỗn hợp Alkyl Benzene dạng lỏng, đóng trong túi flexi bag; 01 container 20' chứa 01 túi flexi bag; hàng mới 100%; công thức hoá học C6H5CnH2n+1).
|
CôNG TY HOá CHấT SOFT
|
TOYOTA TSUSHO CORPORATION
|
2020-12-23
|
CHINA
|
99984 KGM
|