1
|
2805398282
|
NPL06#&Nhãn phụ bằng vải
|
CôNG TY TNHH TOYOBO BìNH DươNG
|
TOYOBO STC CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
11110 PCE
|
2
|
112200014558664
|
HT01-6#&Vải dệt thoi Polyester 100%, dạng cuộn (khổ rộng: 152cm)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Hợp Thịnh
|
TOYOBO STC CO., LTD.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
3284.72 MTK
|
3
|
120322SE22SHHOP033-001
|
SOIPO#&Sợi 100% Polyester, chưa đóng gói bán lẻ, mới 100% - 75D/48F
|
CôNG TY Cổ PHầN DệT MAY- ĐầU Tư- THươNG MạI THàNH CôNG
|
TOYOBO STC CO., LTD
|
2022-03-21
|
CHINA
|
1008 KGM
|
4
|
120322SE22SHHOP033-001
|
SOIPO#&Sợi 100% Polyester, chưa đóng gói bán lẻ, mới 100% - 50D/36F
|
CôNG TY Cổ PHầN DệT MAY- ĐầU Tư- THươNG MạI THàNH CôNG
|
TOYOBO STC CO., LTD
|
2022-03-21
|
CHINA
|
480 KGM
|
5
|
112200015480693
|
HT01-6#&Vải dệt thoi Polyester 100%, dạng cuộn (khổ rộng: 152cm)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Hợp Thịnh
|
TOYOBO STC CO., LTD.
|
2022-03-15
|
CHINA
|
11828.64 MTK
|
6
|
230122ZYKWLCL2201022
|
ÁO PHÔNG TAY NGẮN NAM, 100% POLYESTER, KHÔNG NHÃN HIỆU, MỚI 100% - Size SS/117,S/579,M/270,L/104,LL/15,3L/12
|
CôNG TY TNHH TOYOBO BìNH DươNG
|
TOYOBO STC CO.,LTD
|
2022-02-15
|
CHINA
|
1149 PCE
|
7
|
112200015128594
|
HT01-6#&Vải dệt thoi Polyester 100%, dạng cuộn (khổ rộng: 152cm)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Hợp Thịnh
|
TOYOBO STC CO., LTD.
|
2022-02-03
|
CHINA
|
1024.48 MTK
|
8
|
112100017405128
|
HT01-6#&Vải dệt thoi Polyester 100%, dạng cuộn (khổ rộng: 152cm)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Hợp Thịnh
|
TOYOBO STC CO., LTD.
|
2021-12-13
|
CHINA
|
4921.76 MTK
|
9
|
KNQ SAGAWA EXPRESS VN
|
NPL15#&Keo lót các loại
|
CôNG TY TNHH TOYOBO BìNH DươNG
|
TOYOBO STC CO.,LTD
|
2021-12-11
|
CHINA
|
650 MTR
|
10
|
KNQ SAGAWA VN
|
NPL15#&Keo lót các loại
|
CôNG TY TNHH TOYOBO BìNH DươNG
|
TOYOBO STC CO.,LTD
|
2021-12-10
|
CHINA
|
100 MTR
|