1
|
020122ZHQD21123174
|
30#&Nhãn cỡ bằng giấy
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Dệt Kim Đông Xuân
|
KATAKURA INDUSTRIES CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
349430 PCE
|
2
|
020122ZHQD21123174
|
32#&Nhãn dính bằng giấy (in mã vạch)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Dệt Kim Đông Xuân
|
KATAKURA INDUSTRIES CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
349380 PCE
|
3
|
020122ZHQD21123174
|
38#&Móc treo (nhựa)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Dệt Kim Đông Xuân
|
KATAKURA INDUSTRIES CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
161910 PCE
|
4
|
020122ZHQD21123174
|
35#&Túi PP làm từ Plastic (kích thước: 17cm*25cm)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Dệt Kim Đông Xuân
|
KATAKURA INDUSTRIES CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
210720 PCE
|
5
|
7824882030
|
38#&Móc treo (nhựa)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Dệt Kim Đông Xuân
|
KATAKURA INDUSTRIES CO., LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
15100 PCE
|
6
|
170122ZHQD22013123
|
38#&Móc treo (nhựa)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Dệt Kim Đông Xuân
|
KATAKURA INDUSTRIES CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
187520 PCE
|
7
|
170122ZHQD22013123
|
35#&Túi PP làm từ Plastic (kích thước: 17CM*25CM)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Dệt Kim Đông Xuân
|
KATAKURA INDUSTRIES CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
138710 PCE
|
8
|
310122ZHQD22013175
|
38#&Móc treo (nhựa)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Dệt Kim Đông Xuân
|
KATAKURA INDUSTRIES CO.,LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
137520 PCE
|
9
|
230122ZHQD22013140
|
38#&Móc treo (nhựa)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Dệt Kim Đông Xuân
|
KATAKURA INDUSTRIES CO.,LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
164500 PCE
|
10
|
310122ZHQD22013175
|
38#&Móc treo (nhựa)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Dệt Kim Đông Xuân
|
KATAKURA INDUSTRIES CO.,LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
137520 PCE
|