1
|
050320SGE20030101
|
Sợi tơ tằm đã qua sơ chế, hàng không thuộc danh mục Cites, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI VNEXPRO
|
TONGXIANG JUNCHENG IMP & EXP CO.,LTD
|
2020-12-03
|
CHINA
|
3026.5 KGM
|
2
|
050320SGE20030101
|
Sợi tơ tằm đã qua sơ chế, hàng không thuộc danh mục Cites, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI VNEXPRO
|
TONGXIANG JUNCHENG IMP & EXP CO.,LTD
|
2020-12-03
|
CHINA
|
3026.5 KGM
|
3
|
151219SGE19120212B
|
Sợi tơ tằm đã qua sơ chế, hàng không thuộc danh mục Cites, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LụA DRAGON
|
TONGXIANG JUNCHENG IMP & EXP CO., LTD.
|
2019-12-25
|
CHINA
|
3004.79 KGM
|
4
|
070819SGE19080135
|
Sợi tơ tằm đã qua sơ chế, hàng không thuộc danh mục Cites, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI VNEXPRO
|
TONGXIANG JUNCHENG IMP & EXP CO.,LTD
|
2019-08-28
|
CHINA
|
2853.18 KGM
|
5
|
070819SGE19080135
|
Sợi tơ tằm đã qua sơ chế, hàng không thuộc danh mục Cites, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI VNEXPRO
|
TONGXIANG JUNCHENG IMP & EXP CO.,LTD
|
2019-08-28
|
CHINA
|
2853.18 KGM
|
6
|
070819SGE19080134
|
Sợi tơ tằm đã qua sơ chế, hàng không thuộc danh mục Cites, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI VNEXPRO
|
TONGXIANG JUNCHENG IMP & EXP CO.,LTD
|
2019-08-21
|
CHINA
|
2957.52 KGM
|
7
|
070819SGE19080136
|
Sợi tơ tằm đã qua sơ chế, hàng không thuộc danh mục Cites, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LụA DRAGON
|
TONGXIANG JUNCHENG IMP & EXP CO., LTD.
|
2019-05-11
|
CHINA
|
2850.16 KGM
|
8
|
070819SGE19080136
|
Sợi tơ tằm đã qua sơ chế, hàng không thuộc danh mục Cites, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LụA DRAGON
|
TONGXIANG JUNCHENG IMP & EXP CO., LTD.
|
2019-05-11
|
CHINA
|
2850.16 KGM
|
9
|
220619SGE19060289
|
Sợi tơ tằm đã qua sơ chế, hàng không thuộc danh mục Cites, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI VNEXPRO
|
TONGXIANG JUNCHENG IMP & EXP CO.,LTD
|
2019-03-07
|
CHINA
|
2979 KGM
|
10
|
HASLNM51C7004Z00
|
Sợi tơ tằm đã qua sơ chế, hàng không thuộc danh mục cites, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI VNEXPRO
|
TONGXIANG JUNCHENG IMP & EXP CO.,LTD
|
2018-01-13
|
CHINA
|
6938.3 KGM
|