1
|
020120GXSAG19127055
|
Sợi tơ tằm đã qua sơ chế, hàng không thuộc danh mục Cites, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LụA DRAGON
|
ZHEJIANG JIAXIN SILK CORP., LTD
|
2020-12-02
|
CHINA
|
3070.22 KGM
|
2
|
140120KNHPG2000001
|
Sợi tơ tằm đã qua sơ chế, hàng không thuộc danh mục Cites, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LụA DRAGON
|
JIANGSU SOHO SILK & TEXTILE CO.LTD
|
2020-08-02
|
CHINA
|
3556.04 KGM
|
3
|
151219SGE19120212B
|
Sợi tơ tằm đã qua sơ chế, hàng không thuộc danh mục Cites, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LụA DRAGON
|
TONGXIANG JUNCHENG IMP & EXP CO., LTD.
|
2019-12-25
|
CHINA
|
3004.79 KGM
|
4
|
070819SGE19080136
|
Sợi tơ tằm đã qua sơ chế, hàng không thuộc danh mục Cites, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LụA DRAGON
|
TONGXIANG JUNCHENG IMP & EXP CO., LTD.
|
2019-05-11
|
CHINA
|
2850.16 KGM
|
5
|
070819SGE19080136
|
Sợi tơ tằm đã qua sơ chế, hàng không thuộc danh mục Cites, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LụA DRAGON
|
TONGXIANG JUNCHENG IMP & EXP CO., LTD.
|
2019-05-11
|
CHINA
|
2850.16 KGM
|
6
|
240719GXSAG19075436
|
Sợi tơ tằm đã qua sơ chế, hàng không thuộc danh mục Cites, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LụA DRAGON
|
ZHEJIANG JIAXIN SILK CORP., LTD
|
2019-10-17
|
CHINA
|
3028.4 KGM
|
7
|
240719GXSAG19075436
|
Sợi tơ tằm đã qua sơ chế, hàng không thuộc danh mục Cites, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LụA DRAGON
|
ZHEJIANG JIAXIN SILK CORP., LTD
|
2019-10-17
|
CHINA
|
3028.4 KGM
|
8
|
060619JYDSH190620167F
|
Sợi tơ tằm đã qua sơ chế, hàng không thuộc danh mục Cites, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LụA DRAGON
|
ZHEJIANG JIAXIN SILK CORP., LTD
|
2019-06-13
|
CHINA
|
2410.55 KGM
|
9
|
060619JYDSH190620167F
|
Sợi tơ tằm đã qua sơ chế, hàng không thuộc danh mục Cites, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LụA DRAGON
|
ZHEJIANG JIAXIN SILK CORP., LTD
|
2019-06-13
|
CHINA
|
2410.55 KGM
|
10
|
210519GXSAG19054613
|
Sợi tơ tằm đã qua sơ chế, hàng không thuộc danh mục Cites, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LụA DRAGON
|
ZHEJIANG JIAXIN SILK CORP., LTD
|
2019-06-05
|
CHINA
|
3107.1 KGM
|