1
|
280222ASEH22200131
|
4W350035A00#&Core - Chốt pin bằng sắt ( NVL SX ăng ten xe hơi )
|
Công ty TNHH Harada Industries Việt Nam
|
TOMITA ELECTRIC CO., LTD.
|
2022-07-03
|
CHINA
|
16560 PCE
|
2
|
280222ASEH22200131
|
4W350005A00#&Core - Chốt pin bằng sắt ( NVL SX ăng ten xe hơi )
|
Công ty TNHH Harada Industries Việt Nam
|
TOMITA ELECTRIC CO., LTD.
|
2022-07-03
|
CHINA
|
155280 PCE
|
3
|
050422ASEH42200030
|
4W350005A00#&Core - Chốt pin bằng sắt ( NVL SX ăng ten xe hơi )
|
Công ty TNHH Harada Industries Việt Nam
|
TOMITA ELECTRIC CO., LTD.
|
2022-04-13
|
CHINA
|
27000 PCE
|
4
|
050422ASEH42200030
|
4W350005A00#&Core - Chốt pin bằng sắt ( NVL SX ăng ten xe hơi )
|
Công ty TNHH Harada Industries Việt Nam
|
TOMITA ELECTRIC CO., LTD.
|
2022-04-13
|
CHINA
|
54000 PCE
|
5
|
050422ASEH42200030
|
4W350035A00#&Core - Chốt pin bằng sắt ( NVL SX ăng ten xe hơi )
|
Công ty TNHH Harada Industries Việt Nam
|
TOMITA ELECTRIC CO., LTD.
|
2022-04-13
|
CHINA
|
9936 PCE
|
6
|
150222ASEH22200049
|
4W350035A00#&Core - Chốt pin bằng sắt ( NVL SX ăng ten xe hơi )
|
Công ty TNHH Harada Industries Việt Nam
|
TOMITA ELECTRIC CO., LTD.
|
2022-02-21
|
CHINA
|
9936 PCE
|
7
|
150222ASEH22200049
|
4W350005A00#&Core - Chốt pin bằng sắt ( NVL SX ăng ten xe hơi )
|
Công ty TNHH Harada Industries Việt Nam
|
TOMITA ELECTRIC CO., LTD.
|
2022-02-21
|
CHINA
|
120800 PCE
|
8
|
AAEH22200098
|
4W350005A00#&Core - Chốt pin bằng sắt (NVL sản xuất ăng ten xe hơi)
|
Công ty TNHH Harada Industries Việt Nam
|
TOMITA ELECTRIC CO., LTD.
|
2022-02-21
|
CHINA
|
101520 PCE
|
9
|
AAEH22200099
|
4W350005A00#&Core - Chốt pin bằng sắt (NVL sản xuất ăng ten xe hơi)
|
Công ty TNHH Harada Industries Việt Nam
|
TOMITA ELECTRIC CO., LTD.
|
2022-02-21
|
CHINA
|
53760 PCE
|
10
|
63 1534 5912
|
4W350005A00#&Core - Chốt pin bằng sắt ( NVL SX ăng ten xe hơi )
|
Công ty TNHH Harada Industries Việt Nam
|
TOMITA ELECTRIC CO., LTD.
|
2022-02-16
|
CHINA
|
10080 PCE
|