1
|
150322KLLMJP1089516-01
|
3W160929A00#&Grommet Inner - Miếng chèn bằng nhựa ( NVL SX ăng ten xe hơi )
|
Công ty TNHH Harada Industries Việt Nam
|
HARADA INDUSTRY CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
6400 PCE
|
2
|
150322KLLMJP1089516-01
|
4C160564A00#&HOUSING 1-1718346-1-Đầu nối bằng nhựa L=167mm, đường kính=6,4mm ( NVL SX ăng ten xe hơi )
|
Công ty TNHH Harada Industries Việt Nam
|
HARADA INDUSTRY CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
24000 PCE
|
3
|
150322KLLMJP1089516-01
|
05H14P527NS#&HOUSING-Đầu nối bằng nhựa 23x11x9mm ( NVL SX ăng ten xe hơi )
|
Công ty TNHH Harada Industries Việt Nam
|
HARADA INDUSTRY CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2880 PCE
|
4
|
150322KLLMJP1089516-01
|
4D161435A00#&HOUSING-Đầu nối bằng nhựa L=22.6mm, đường kính=20.2mm ( NVL SX ăng ten xe hơi )
|
Công ty TNHH Harada Industries Việt Nam
|
HARADA INDUSTRY CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
15456 PCE
|
5
|
220322FSEH32200032
|
4N309694A00#&Case assy - Vỏ chụp bằng nhựa ( NVL SX ăng ten xe hơi )
|
Công ty TNHH Harada Industries Việt Nam
|
DALIAN AIKAWA TEIRON ELECTRONICS CO.,LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
50 PCE
|
6
|
220322FSEH32200032
|
3N300815A00#&Cover - Vỏ chụp bằng nhựa ( NVL SX ăng ten xe hơi )
|
Công ty TNHH Harada Industries Việt Nam
|
DALIAN AIKAWA TEIRON ELECTRONICS CO.,LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
50 PCE
|
7
|
FAEH42200204
|
2M160398A00#&Cover - Vỏ chụp bằng nhựa
|
Công ty TNHH Harada Industries Việt Nam
|
DALIAN HARADA INDUSTRY CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
24000 PCE
|
8
|
FAEH42200204
|
1M120121A00#&Base Cover - Vỏ chụp bằng nhựa
|
Công ty TNHH Harada Industries Việt Nam
|
DALIAN HARADA INDUSTRY CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
600 PCE
|
9
|
FAEH42200204
|
2M120171A00#&Arm-Cover - Vỏ chụp bằng nhựa
|
Công ty TNHH Harada Industries Việt Nam
|
DALIAN HARADA INDUSTRY CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
400 PCE
|
10
|
FAEH42200204
|
2D129303A00#&Base-Assy - Cụm đế bằng nhựa
|
Công ty TNHH Harada Industries Việt Nam
|
DALIAN HARADA INDUSTRY CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
3500 PCE
|