1
|
9494010654
|
SNA001#&Nút các loại
|
Công ty TNHH May Mặc United Sweethearts Việt Nam
|
TITAN TRADING HK CORP
|
2022-01-21
|
CHINA
|
1872 PCE
|
2
|
6920123943
|
SNA001#&Nút các loại
|
Công ty TNHH May Mặc United Sweethearts Việt Nam
|
TITAN TRADING HK CORP
|
2021-04-23
|
CHINA
|
8784 PCE
|
3
|
6920123943
|
SNA001#&Nút các loại
|
Công ty TNHH May Mặc United Sweethearts Việt Nam
|
TITAN TRADING HK CORP
|
2021-04-23
|
CHINA
|
5040 PCE
|
4
|
8745310685
|
SNA001#&Nút các loại
|
Công ty TNHH May Mặc United Sweethearts Việt Nam
|
TITAN TRADING HK CORP
|
2020-04-25
|
CHINA
|
5040 PCE
|
5
|
8745310685
|
SNA001#&Nút các loại
|
Công ty TNHH May Mặc United Sweethearts Việt Nam
|
TITAN TRADING HK CORP
|
2020-04-25
|
CHINA
|
8784 PCE
|
6
|
4755417321
|
NS 30L 2TP#&NÚT SẮT (1 BỘ = 2 CÁI)
|
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Phong Phú
|
TITAN TRADING HK CORP
|
2020-01-06
|
CHINA
|
13824 SET
|
7
|
772209295018
|
33#&Cúc nhựa từ 14Lignes đến 20Lignes (361GRS)
|
Công Ty TNHH Minh Trí Thái Bình
|
TITAN TRADING HK CORP/ FLY DRAGON INC
|
2018-05-13
|
CHINA
|
51984 PCE
|
8
|
772141582586
|
33#&Cúc nhựa từ 14Lignes đến 20Lignes (96GRS)
|
Công Ty TNHH Minh Trí Thái Bình
|
TITAN TRADING HK CORP/ FLY DRAGON INC
|
2018-05-05
|
CHINA
|
13824 PCE
|
9
|
8.1153631759e+11
|
33#&Cúc nhựa từ 14Lignes đến 20Lignes (155GRS)
|
Công Ty TNHH Minh Trí Thái Bình
|
TITAN TRADING HK CORP/ FLY DRAGON INC
|
2018-01-31
|
CHINA
|
22320 PCE
|
10
|
811536317589
|
33#&Cúc nhựa từ 14Lignes đến 20Lignes (155GRS)
|
Công Ty TNHH Minh Trí Thái Bình
|
TITAN TRADING HK CORP/ FLY DRAGON INC
|
2018-01-31
|
CHINA
|
22320 PCE
|