1
|
151221ONEYSH1FSEP19701
|
Thép tấm không gỉ SA240 GR.304: (2970x28x6.0) mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thiết Bị - Hệ Thống L.P.G
|
TISCO INDUSTRIAL CO., LIMITED
|
2021-12-22
|
CHINA
|
95.04 KGM
|
2
|
151221ONEYSH1FSEP19701
|
Thép tấm không gỉ SA240 GR.304: (4860x20x6.0) mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thiết Bị - Hệ Thống L.P.G
|
TISCO INDUSTRIAL CO., LIMITED
|
2021-12-22
|
CHINA
|
111.12 KGM
|
3
|
151221ONEYSH1FSEP19701
|
Thép tấm không gỉ SA240 GR.304: (4860x586x6.0) mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thiết Bị - Hệ Thống L.P.G
|
TISCO INDUSTRIAL CO., LIMITED
|
2021-12-22
|
CHINA
|
813 KGM
|
4
|
151221ONEYSH1FSEP19701
|
Thép tấm không gỉ SA240 GR.304:(4860 x 25x6.0) mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thiết Bị - Hệ Thống L.P.G
|
TISCO INDUSTRIAL CO., LIMITED
|
2021-12-22
|
CHINA
|
69.36 KGM
|
5
|
151221ONEYSH1FSEP19701
|
Thép tấm không gỉ SA240 GR.304: (440x440x80) mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thiết Bị - Hệ Thống L.P.G
|
TISCO INDUSTRIAL CO., LIMITED
|
2021-12-22
|
CHINA
|
3684.6 KGM
|
6
|
151221ONEYSH1FSEP19701
|
Thép tấm không gỉ SA240 GR.304: (750x750x80) mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thiết Bị - Hệ Thống L.P.G
|
TISCO INDUSTRIAL CO., LIMITED
|
2021-12-22
|
CHINA
|
6423.3 KGM
|
7
|
NGT21120936
|
Thanh đỡ lồng mạ của máy xi mạ dạng lồng quay, làm bằng thép không gỉ, dài 2000mm, đường kính 24mm, hãng sản xuất: TISCO INDUSTRIAL CO.,LIMITED,hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Kata Việt Nam
|
TISCO INDUSTRIAL CO.,LIMITED
|
2021-12-21
|
CHINA
|
56.79 KGM
|
8
|
220321QDGS21030091
|
Thép k gỉ ống đúc D48x3.05mm tiêu chuẩn ASTM A312/A312M-19, có mặt cắt ngang hình tròn, cán nóng, mác thépL316L,dài 6m,H/lượng C:0.01%, Cr:17.01%,NSX:TISCO INDUSTRIAL CO.,LIMITED, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DịCH Vụ Kỹ THUậT EPCM
|
TISCO INDUSTRIAL CO.,LIMITED
|
2021-09-04
|
CHINA
|
660 KGM
|
9
|
220321QDGS21030091
|
Thép k gỉ dạng hình, kt: V50x50x50x5mm,dài 6000mm,mác thép:316L, chưa được g/công quá mức cán nóng,tiêu chuẩn: ASTM A312/A312M-19,dùng để g/công các sp cơ khí. H/lượng C:0.015%,Cr:17.33%,mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DịCH Vụ Kỹ THUậT EPCM
|
TISCO INDUSTRIAL CO.,LIMITED
|
2021-09-04
|
CHINA
|
910 KGM
|
10
|
220321QDGS21030091
|
Thép k gỉ dạng hình, kt: C100x50x50x5mm,dài 6000mm,mác thép:316L, chưa được g/công quá mức cán nóng,tiêu chuẩn: ASTM A312/A312M-19,dùng để g/công các sp cơ khí. H/lượng C:0.019%,Cr:17.35%,mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DịCH Vụ Kỹ THUậT EPCM
|
TISCO INDUSTRIAL CO.,LIMITED
|
2021-09-04
|
CHINA
|
10000 KGM
|