1
|
130122SM21E13276
|
Ống dẫn khí được đúc bằng thép không hợp kim (20G),cán nguội,mặt cắt ngang hình tròn,không hàn nối, TC: GB5310-2008,KT:28mmx4mmx6000mm,hàm lượng C:0.19%,dùng chuyên cho đường ống dẫn khí,mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DịCH Vụ Kỹ THUậT EPCM
|
CHANGSHA XIANGJIA METAL MATERIAL TRADING CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
4 PCE
|
2
|
130122SM21E13276
|
Ống dẫn khí được đúc bằng thép không hợp kim (20G),cán nóng,mặt cắt ngang hình tròn,không hàn nối, TC: GB5310-2008,KT:76mmx8mmx6000mm,hàm lượng C:0.19%,dùng chuyên cho đường ống dẫn khí,mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DịCH Vụ Kỹ THUậT EPCM
|
CHANGSHA XIANGJIA METAL MATERIAL TRADING CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
26 PCE
|
3
|
130122SM21E13276
|
Côn thu đồng tâm được đúc bằng thép không hợp kim (20G),không ren, TC: GB/T5310-2017,KT:D76mm/D28mm SCH.80,dùng trong đường ống dẫn khí,NSX:CHANGSHA XIANGJIA METAL MATERIAL TRADING CO.Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DịCH Vụ Kỹ THUậT EPCM
|
CHANGSHA XIANGJIA METAL MATERIAL TRADING CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
10 PCE
|
4
|
130122SM21E13276
|
Cút thép đúc 90 độ được đúc bằng thép không hợp kim (20G),không ren, TC: GB/T5310-2017,KT:D76mmx8mm,dùng trong đường ống dẫn khí ,NSX:CHANGSHA XIANGJIA METAL MATERIAL TRADING CO.,LTD. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DịCH Vụ Kỹ THUậT EPCM
|
CHANGSHA XIANGJIA METAL MATERIAL TRADING CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
35 PCE
|
5
|
220321QDGS21030091
|
Thép k gỉ ống đúc D48x3.05mm tiêu chuẩn ASTM A312/A312M-19, có mặt cắt ngang hình tròn, cán nóng, mác thépL316L,dài 6m,H/lượng C:0.01%, Cr:17.01%,NSX:TISCO INDUSTRIAL CO.,LIMITED, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DịCH Vụ Kỹ THUậT EPCM
|
TISCO INDUSTRIAL CO.,LIMITED
|
2021-09-04
|
CHINA
|
660 KGM
|
6
|
220321QDGS21030091
|
Thép k gỉ dạng hình, kt: V50x50x50x5mm,dài 6000mm,mác thép:316L, chưa được g/công quá mức cán nóng,tiêu chuẩn: ASTM A312/A312M-19,dùng để g/công các sp cơ khí. H/lượng C:0.015%,Cr:17.33%,mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DịCH Vụ Kỹ THUậT EPCM
|
TISCO INDUSTRIAL CO.,LIMITED
|
2021-09-04
|
CHINA
|
910 KGM
|
7
|
220321QDGS21030091
|
Thép k gỉ dạng hình, kt: C100x50x50x5mm,dài 6000mm,mác thép:316L, chưa được g/công quá mức cán nóng,tiêu chuẩn: ASTM A312/A312M-19,dùng để g/công các sp cơ khí. H/lượng C:0.019%,Cr:17.35%,mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DịCH Vụ Kỹ THUậT EPCM
|
TISCO INDUSTRIAL CO.,LIMITED
|
2021-09-04
|
CHINA
|
10000 KGM
|
8
|
220321QDGS21030091
|
Thép k gỉ dạng hình, kt: C120x50x50x5mm,dài 6000mm,mác thép:316L,chưa được g/công quá mức cán nóng,tchuẩn:ASTM A312/A312M-19,dùng để g/công các sp cơ khí.H/lượng C:0.017%,Cr:17.31%,mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DịCH Vụ Kỹ THUậT EPCM
|
TISCO INDUSTRIAL CO.,LIMITED
|
2021-09-04
|
CHINA
|
1476 KGM
|
9
|
220321QDGS21030091
|
Thép k gỉ cán phẳng dạng tấm,dày 3m, rộng 1500mm,dài 6000mm,mác thép:316L, chưa được g/công quá mức cán nóng,tchuẩn:ASTM A240/A240M-20a,dùng để g/công các sp cơ khí.H/lượng C:0.012%,Cr:17.22%,mới100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DịCH Vụ Kỹ THUậT EPCM
|
TISCO INDUSTRIAL CO.,LIMITED
|
2021-09-04
|
CHINA
|
3663 KGM
|
10
|
220321QDGS21030091
|
Thép không gỉ ống đúc D48x3.05mm tiêu chuẩn ASTM A312/A312M-19, có mặt cắt ngang hình tròn, cán nóng, mác thépL316L, dài 6m,NSX:TISCO INDUSTRIAL CO.,LIMITED, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DịCH Vụ Kỹ THUậT EPCM
|
TISCO INDUSTRIAL CO.,LIMITED
|
2021-09-04
|
CHINA
|
660 KGM
|