|
1
|
291219EKF222913
|
EL11#&Ô zê các loại
|
Công Ty TNHH Quốc Tế S.H
|
TIANWEINI (SHANGHAI) TRADE CO.,LTD (E-LAND FASHION HONG KONG LIMITED)
|
2020-03-01
|
CHINA
|
13390 SET
|
|
2
|
291219EKF222913
|
EL05#&Cúc đính các loại
|
Công Ty TNHH Quốc Tế S.H
|
TIANWEINI (SHANGHAI) TRADE CO.,LTD (E-LAND FASHION HONG KONG LIMITED)
|
2020-03-01
|
CHINA
|
50613 PCE
|
|
3
|
291219EKF222913
|
EL13#&Mác trang trí các loại
|
Công Ty TNHH Quốc Tế S.H
|
TIANWEINI (SHANGHAI) TRADE CO.,LTD (E-LAND FASHION HONG KONG LIMITED)
|
2020-03-01
|
CHINA
|
4500 PCE
|
|
4
|
291219EKF222913
|
EL12#&Chốt chặn các loại
|
Công Ty TNHH Quốc Tế S.H
|
TIANWEINI (SHANGHAI) TRADE CO.,LTD (E-LAND FASHION HONG KONG LIMITED)
|
2020-03-01
|
CHINA
|
5240 PCE
|
|
5
|
291219EKF222913
|
EL39#&Chun các loại
|
Công Ty TNHH Quốc Tế S.H
|
TIANWEINI (SHANGHAI) TRADE CO.,LTD (E-LAND FASHION HONG KONG LIMITED)
|
2020-03-01
|
CHINA
|
6740 PCE
|
|
6
|
291219EKF222913
|
EL36#&Nhám dính các loại
|
Công Ty TNHH Quốc Tế S.H
|
TIANWEINI (SHANGHAI) TRADE CO.,LTD (E-LAND FASHION HONG KONG LIMITED)
|
2020-03-01
|
CHINA
|
5300 SET
|
|
7
|
291219EKF222913
|
EL14#&Chun các loại
|
Công Ty TNHH Quốc Tế S.H
|
TIANWEINI (SHANGHAI) TRADE CO.,LTD (E-LAND FASHION HONG KONG LIMITED)
|
2020-03-01
|
CHINA
|
7990 MTR
|
|
8
|
291219EKF222913
|
EL01#&Vải 100% Polyester (Vải dệt thoi dùng làm vải lót, 10979m x 57", 70.40g/m2)
|
Công Ty TNHH Quốc Tế S.H
|
TIANWEINI (SHANGHAI) TRADE CO.,LTD (E-LAND FASHION HONG KONG LIMITED)
|
2020-03-01
|
CHINA
|
15895.4 MTK
|
|
9
|
291219EKF222913
|
EL38#&Vải <85%Cotton và các thành phần khác (Vải 70%Cotton 30%Nylon, vải dệt thoi dùng làm vải chính, 26726m x 144cm, 66.66g/m2)
|
Công Ty TNHH Quốc Tế S.H
|
TIANWEINI (SHANGHAI) TRADE CO.,LTD (E-LAND FASHION HONG KONG LIMITED)
|
2020-03-01
|
CHINA
|
38485.44 MTK
|
|
10
|
291219EKF222913
|
EL03#&Nhãn mác các loại bằng vải
|
Công Ty TNHH Quốc Tế S.H
|
TIANWEINI (SHANGHAI) TRADE CO.,LTD (E-LAND FASHION HONG KONG LIMITED)
|
2020-03-01
|
CHINA
|
9599 PCE
|