1
|
220422025C579124
|
Vải dệt thoi (vải mộc dệt vân điểm , chưa tẩy trắng), POLYESTER/COTTON(80/20) INGREY FABRIC WIDTH: 63"; hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Toyoshima Việt Nam
|
TIANJIN XINYU TEXTILE CO., LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
78444 MTR
|
2
|
240222SMNSE2202051
|
M005#&Vải dệt thoi khác từ sợi bông-100% HEATHER COTTON(NB)- Nguyên phụ liệu dùng trong sản xuất nón 57/58''
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN UNIPAX
|
TIANJIN XINYU TEXTILE CO., LTD.
|
2022-04-03
|
CHINA
|
2028 YRD
|
3
|
230322SMNSE2203161
|
VM07#&Vải dệt thoi khác (Vải mộc) TC (80/20) INGREY 63" .
|
Công ty TNHH IL Kwang Vina
|
TIANJIN XINYU TEXTILE CO., LTD
|
2022-03-30
|
CHINA
|
86355 YRD
|
4
|
100122SMNSE2201001
|
VM11#&Vải dệt thoi ( vải mộc) RAYON/NYLON/SPAN (74/23/3) INGREY FABRIC WIDTH: 63-65'
|
Công ty TNHH IL Kwang Vina
|
TIANJIN XINYU TEXTILE CO., LTD
|
2022-01-13
|
CHINA
|
1613 YRD
|
5
|
100122SMNSE2201001
|
VM07#&Vải dệt thoi khác (Vải mộc) TC (80/20) INGREY 63" .
|
Công ty TNHH IL Kwang Vina
|
TIANJIN XINYU TEXTILE CO., LTD
|
2022-01-13
|
CHINA
|
85360 YRD
|
6
|
301121SMNSE2111187
|
VM07#&Vải mộc TC (80/20) INGREY 63" .
|
Công ty TNHH IL Kwang Vina
|
TIANJIN XINYU TEXTILE CO., LTD
|
2021-12-13
|
CHINA
|
86400 YRD
|
7
|
151121SMNSE2111008
|
VM01#&Vải mộc 100% cotton INGREY FABRIC 63"
|
Công ty TNHH IL Kwang Vina
|
TIANJIN XINYU TEXTILE CO., LTD
|
2021-11-22
|
CHINA
|
374.02 YRD
|
8
|
151121SMNSE2111008
|
VM07#&Vải mộc TC (80/20) INGREY 63" .
|
Công ty TNHH IL Kwang Vina
|
TIANJIN XINYU TEXTILE CO., LTD
|
2021-11-22
|
CHINA
|
86400 YRD
|
9
|
AE2111011
|
VM07#&Vải mộc TC 80/20 INGREY FABRIC 63"
|
Công ty TNHH IL Kwang Vina
|
TIANJIN XINYU TEXTILE CO., LTD
|
2021-11-17
|
CHINA
|
9600 YRD
|
10
|
061121SMNSE2111028
|
M005#&Vải dệt thoi khác từ sợi bông-100% HEATHER COTTON(NB)- Nguyên phụ liệu dùng trong sản xuất nón 57/58''
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN UNIPAX
|
TIANJIN XINYU TEXTILE CO., LTD.
|
2021-11-15
|
CHINA
|
1857 YRD
|