1
|
280921213448431
|
S303#&Thép ống hàn, bằng thép không hợp kim, hàn kháng điện theo chiều dọc (ERW), dùng để dẫn khí, Kích cỡ 60.3x2.8x5860 mm, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Lilama 69-1.
|
TIANJIN UNIGLORY INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2021-10-15
|
CHINA
|
24805 KGM
|
2
|
170921COAU7234062540
|
S303#&Thép ống hàn, bằng thép không hợp kim, hàn kháng điện theo chiều dọc (ERW), dùng để dẫn khí, Kích cỡ 141.3x5.0x5748 mm, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Lilama 69-1.
|
TIANJIN UNIGLORY INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2021-09-30
|
CHINA
|
5636 KGM
|
3
|
170921COAU7234062540
|
S303#&Thép ống hàn, bằng thép không hợp kim, hàn kháng điện theo chiều dọc (ERW), dùng để dẫn khí, Kích cỡ 114.3x6.0x6000 mm, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Lilama 69-1.
|
TIANJIN UNIGLORY INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2021-09-30
|
CHINA
|
192 KGM
|
4
|
170921COAU7234062540
|
S303#&Thép ống hàn, bằng thép không hợp kim, hàn kháng điện theo chiều dọc (ERW), dùng để dẫn khí, Kích cỡ 88.9x4.2x6000 mm, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Lilama 69-1.
|
TIANJIN UNIGLORY INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2021-09-30
|
CHINA
|
263 KGM
|
5
|
170921COAU7234062540
|
S303#&Thép ống hàn, bằng thép không hợp kim, hàn kháng điện theo chiều dọc (ERW), dùng để dẫn khí, Kích cỡ 60.3x2.8x5860 mm, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Lilama 69-1.
|
TIANJIN UNIGLORY INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2021-09-30
|
CHINA
|
247043 KGM
|
6
|
030721COAU7232674010
|
S303#&Thép ống hàn, bằng thép không hợp kim, hàn kháng điện theo chiều dọc (ERW), dùng để dẫn khí,Kích cỡ 141.3x6.0x5938 mm, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Lilama 69-1.
|
TIANJIN UNIGLORY INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2021-07-19
|
CHINA
|
4277 KGM
|
7
|
030721COAU7232674010
|
S303#&Thép ống hàn, bằng thép không hợp kim, hàn kháng điện theo chiều dọc (ERW), dùng để dẫn khí,Kích cỡ 114.3x6.0x6000 mm, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Lilama 69-1.
|
TIANJIN UNIGLORY INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2021-07-19
|
CHINA
|
192 KGM
|
8
|
030721COAU7232674010
|
S303#&Thép ống hàn, bằng thép không hợp kim, hàn kháng điện theo chiều dọc (ERW), dùng để dẫn khí,Kích cỡ 88.9x4.2x6000 mm, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Lilama 69-1.
|
TIANJIN UNIGLORY INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2021-07-19
|
CHINA
|
263 KGM
|
9
|
030721COAU7232674010
|
S303#&Thép ống hàn, bằng thép không hợp kim, hàn kháng điện theo chiều dọc (ERW), dùng để dẫn khí,Kích cỡ 60.3x2.8x6108 mm, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Lilama 69-1.
|
TIANJIN UNIGLORY INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2021-07-19
|
CHINA
|
30515 KGM
|
10
|
030721COAU7232674010
|
S303#&Thép ống hàn, bằng thép không hợp kim, hàn kháng điện theo chiều dọc (ERW), dùng để dẫn khí,Kích cỡ 60.3x2.8x6068 mm, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Lilama 69-1.
|
TIANJIN UNIGLORY INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2021-07-19
|
CHINA
|
216777 KGM
|