1
|
291221HPLG31
|
Ống thép không hợp kim hàn điện trở theo chiều dọc mạ kẽm (E.R.W) dùng cho dẫn dầu, dẫn khí, TC ASTM A53/API5L GR.B, mặt cắt ống hình tròn, cỡ (phi 273.1mm*dày 6.35mm*dài 6m)*ống (50 ống). Mới 100%
|
Công ty cổ phần Mikado
|
HUNAN LIANGMING METAL MATERIAL CO., LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
11906 KGM
|
2
|
291221HPLG31
|
Ống thép không hợp kim hàn điện trở theo chiều dọc mạ kẽm (E.R.W) dùng cho dẫn dầu, dẫn khí, TC ASTM A53/API5L GR.B, mặt cắt ống hình tròn, cỡ (phi 219.1mm*dày 4.78mm*dài 6m)*ống (70 ống). Mới 100%
|
Công ty cổ phần Mikado
|
HUNAN LIANGMING METAL MATERIAL CO., LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
9870 KGM
|
3
|
291221HPLG31
|
Ống thép không hợp kim hàn điện trở theo chiều dọc mạ kẽm (E.R.W) dùng cho dẫn dầu, dẫn khí, TC ASTM A53/API5L GR.B, mặt cắt ống hình tròn, cỡ (phi 219.1mm*dày 3.96mm*dài 6m)*ống (84 ống). Mới 100%
|
Công ty cổ phần Mikado
|
HUNAN LIANGMING METAL MATERIAL CO., LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
9796 KGM
|
4
|
291221HPLG31
|
Ống thép không hợp kim hàn điện trở theo chiều dọc mạ kẽm (E.R.W) dùng cho dẫn dầu, dẫn khí, TC ASTM A53/API5L GR.B, mặt cắt ống hình tròn, cỡ (phi 168.3mm*dày 4.78mm*dài 6m)*ống (120 ống). Mới 100%
|
Công ty cổ phần Mikado
|
HUNAN LIANGMING METAL MATERIAL CO., LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
13210 KGM
|
5
|
291221HPLG31
|
Ống thép không hợp kim hàn điện trở theo chiều dọc mạ kẽm (E.R.W) dùng cho dẫn dầu, dẫn khí, TC ASTM A53/API5L GR.B, mặt cắt ống hình tròn, cỡ (phi 168.3mm*dày 3.96mm*dài 6m)*ống (110 ống). Mới 100%
|
Công ty cổ phần Mikado
|
HUNAN LIANGMING METAL MATERIAL CO., LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
10130 KGM
|
6
|
291221HPLG31
|
Ống thép không hợp kim hàn điện trở theo chiều dọc mạ kẽm (E.R.W) dùng cho dẫn dầu, dẫn khí, TC ASTM A53/API5L GR.B, mặt cắt ống hình tròn, cỡ (phi 141.3mm*dày 4.78mm*dài 6m)*ống (130 ống). Mới 100%
|
Công ty cổ phần Mikado
|
HUNAN LIANGMING METAL MATERIAL CO., LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
11640 KGM
|
7
|
291221HPLG31
|
Ống thép không hợp kim hàn điện trở theo chiều dọc mạ kẽm (E.R.W) dùng cho dẫn dầu, dẫn khí, TC ASTM A53/API5L GR.B, mặt cắt ống hình tròn, cỡ (phi 141.3mm*dày 3.96mm*dài 6m)*ống (133 ống). Mới 100%
|
Công ty cổ phần Mikado
|
HUNAN LIANGMING METAL MATERIAL CO., LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
10050 KGM
|
8
|
291221HPLG31
|
Ống thép không hợp kim hàn điện trở theo chiều dọc mạ kẽm (E.R.W) dùng cho dẫn dầu, dẫn khí, TC ASTM A53/API5L GR.B, mặt cắt ống hình tròn, cỡ (phi 114.1mm*dày 4.5mm*dài 6m)*ống (209 ống). Mới 100%
|
Công ty cổ phần Mikado
|
HUNAN LIANGMING METAL MATERIAL CO., LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
14505 KGM
|
9
|
291221HPLG31
|
Ống thép không hợp kim hàn điện trở theo chiều dọc mạ kẽm (E.R.W) dùng cho dẫn dầu, dẫn khí, TC ASTM A53/API5L GR.B, mặt cắt ống hình tròn, cỡ (phi 88.8mm*dày 4.0mm*dài 6m)*ống (259 ống). Mới 100%
|
Công ty cổ phần Mikado
|
HUNAN LIANGMING METAL MATERIAL CO., LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
11998 KGM
|
10
|
291221HPLG31
|
Ống thép không hợp kim hàn điện trở theo chiều dọc mạ kẽm (E.R.W) dùng cho dẫn dầu, dẫn khí, TC ASTM A53/API5L GR.B, mặt cắt ống hình tròn, cỡ (phi 76.0mm*dày 3.6mm*dài 6m)*ống (259 ống). Mới 100%
|
Công ty cổ phần Mikado
|
HUNAN LIANGMING METAL MATERIAL CO., LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
9741 KGM
|